phó từ
(như) backward
xuôi ngược, tới lui
sau đó, ngược
/ˈbakwədz/"Backwards" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "bæc" có nghĩa là "back" và "weard" có nghĩa là "hướng". Từ này phát triển từ cụm từ "back-weard", có nghĩa là "di chuyển về phía sau", dần dần trở thành "backward" và cuối cùng là "backwards." Sự thay đổi từ "back-weard" thành "backward" phản ánh một quá trình ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh khi hai từ được kết hợp thành một, đơn giản hóa ngôn ngữ.
phó từ
(như) backward
xuôi ngược, tới lui
towards a place or position that is behind
hướng tới một địa điểm hoặc vị trí ở phía sau
Tôi mất thăng bằng và ngã về phía sau.
Anh lùi lại một bước.
Tôi loạng choạng lùi lại và ngã.
Từ, cụm từ liên quan
in the opposite direction to the usual one
theo hướng ngược lại với hướng thông thường
'Xe cứu thương' được viết ngược để bạn có thể đọc được khi nhìn vào gương.
Trong phim, họ thực hiện một cuộc hành trình ngược thời gian.
‘Ác’ đánh vần ngược là ‘sống’.
Tôi cảm thấy như thể thời gian đã dừng lại và đồng hồ đã quay ngược lại.
towards a worse state
hướng tới một trạng thái tồi tệ hơn
Tôi cảm thấy việc về sống với bố mẹ là một bước thụt lùi.
Từ, cụm từ liên quan
if you put on a piece of clothing backwards, you make a mistake and put the back where the front should be
nếu bạn mặc ngược quần áo, bạn đã phạm sai lầm và đặt phần sau vào đúng vị trí phía trước