Định nghĩa của từ step forward

step forwardphrasal verb

bước tới trước

////

Trước đây, binh lính được tổ chức theo hàng ngũ, với các sĩ quan và hạ sĩ quan chỉ đạo các động tác của họ. Để tiến lên, một nhóm binh lính sẽ diễu hành theo đội hình chặt chẽ, mỗi thành viên lần lượt bước lên phía trước để chiếm không gian mà người lính trước để lại. Hành động bước lên phía trước này có thể được hiểu là một bước theo nghĩa đen trong đội hình quân sự hoặc theo nghĩa bóng là cách diễn đạt chung hơn về sự tiến bộ, tiến bộ hoặc sáng kiến. Do đó, cụm từ "step forward" đã trở thành một cách hữu ích để thúc đẩy mọi người tiến lên, chịu trách nhiệm hoặc chấp nhận trách nhiệm mới. Trong thời hiện đại, cụm từ này đã được áp dụng ngoài bối cảnh quân sự và hiện được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ hướng dẫn trong lớp học đến các cuộc họp kinh doanh, như một cách để khuyến khích sự tham gia, lãnh đạo và sáng kiến. Nó làm nổi bật tầm quan trọng của chuyển động, động lực và thái độ chủ động, khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho mọi người thực hiện hành động cần thiết tiếp theo.

namespace
Ví dụ:
  • In order to take on a leadership role, Sarah stepped forward during the team meeting and presented her ideas.

    Để đảm nhiệm vai trò lãnh đạo, Sarah đã bước lên phía trước trong cuộc họp nhóm và trình bày ý tưởng của mình.

  • Despite initially hesitating, the witness in the courtroom finally stepped forward with crucial information that helped solve the case.

    Mặc dù ban đầu còn do dự, cuối cùng nhân chứng tại tòa cũng bước ra cung cấp thông tin quan trọng giúp giải quyết vụ án.

  • When the old professor suddenly retired, the eager young lecturer stepped forward and accepted the challenging role.

    Khi vị giáo sư già đột nhiên nghỉ hưu, giảng viên trẻ nhiệt huyết đã bước lên và chấp nhận vai trò đầy thử thách này.

  • As the volunteer organization desperately needed more members, Jane stepped forward and rallied a group of friends to join the cause.

    Khi tổ chức tình nguyện đang rất cần thêm thành viên, Jane đã tiến lên và tập hợp một nhóm bạn cùng tham gia.

  • In the heated political debate, the minority party member nervously stepped forward to present their alternative proposal.

    Trong cuộc tranh luận chính trị sôi nổi, thành viên đảng thiểu số đã bước lên phía trước một cách lo lắng để trình bày đề xuất thay thế của mình.

  • After recognizing her own potential, the timid student confidently stepped forward to participate in the class discussion.

    Sau khi nhận ra tiềm năng của mình, cô sinh viên nhút nhát đã tự tin bước lên tham gia thảo luận trên lớp.

  • The student who initially refused to present their findings unexpectedly stepped forward and delivered an impressive speech at the conference.

    Sinh viên ban đầu từ chối trình bày phát hiện của mình đã bất ngờ bước lên và có bài phát biểu ấn tượng tại hội nghị.

  • When a position opened up in the company, the hardworking employee stepped forward and applied for the promotion.

    Khi công ty có nhu cầu tuyển dụng, nhân viên chăm chỉ đã tiến tới và nộp đơn xin thăng chức.

  • During the job interview, the applicant hesitated but then stepped forward and explained why they would be the best candidate for the job.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên có chút do dự nhưng sau đó đã tiến lên và giải thích lý do tại sao họ sẽ là ứng viên tốt nhất cho công việc này.

  • After observing the disorganized chaos, the boss stepped forward and took charge, implementing a solution to the situation.

    Sau khi quan sát sự hỗn loạn, ông chủ đã bước lên và chịu trách nhiệm, đưa ra giải pháp cho tình hình.

Từ, cụm từ liên quan