Định nghĩa của từ forward pass

forward passnoun

chuyền bóng về phía trước

/ˌfɔːwəd ˈpɑːs//ˌfɔːrwərd ˈpæs/

Thuật ngữ "forward pass" trong bóng bầu dục Mỹ dùng để chỉ một loại đường chuyền cụ thể được ném từ vị trí của tiền vệ đến một cầu thủ nhận bóng Phía sau vạch giao tranh, phía sau nơi bóng được ném. Đường chuyền này ban đầu không được phép trong hình thức đầu tiên của bóng bầu dục, được gọi là bóng bầu dục, trong đó bóng phải được mang hoặc đá về phía trước. Tuy nhiên, vào năm 1895, trong khi chơi một trận bóng bầu dục với Wisconsin, đội trưởng đội bóng bầu dục của Đại học Princeton, Charles Dlamatiakis, đã ném bóng về phía trước một cách bất ngờ, dẫn đến đường chuyền về phía trước đầu tiên của Princeton, dẫn đến một cú chạm bóng. Ý tưởng này đã được đón nhận và sớm trở thành một phần không thể thiếu của luật mới của bóng bầu dục, được gọi là bóng bầu dục Mỹ, có trận đấu đầu tiên vào năm 1896. Do đó, đường chuyền về phía trước, từng bị cấm trong bóng bầu dục, đã trở thành một trong những pha bóng quan trọng trong bóng bầu dục Mỹ, cho phép các đội vượt qua khoảng cách xa hơn và ghi nhiều điểm hơn.

namespace

a pass where the player catching the ball is closer to the opponent's goal than the player throwing it

một đường chuyền mà cầu thủ bắt bóng ở gần khung thành đối phương hơn cầu thủ ném bóng

Ví dụ:
  • The quarterback made only two forward passes, running the ball on almost every play.

    Tiền vệ này chỉ thực hiện hai đường chuyền về phía trước, chạy bóng trong hầu hết mọi pha chơi.

a pass where the player catching the ball is closer to the opponent's goal than the player throwing it, which is not allowed by the rules of the game

một đường chuyền mà cầu thủ bắt bóng ở gần khung thành của đối phương hơn cầu thủ ném bóng, điều này không được phép theo luật của trò chơi

Ví dụ:
  • The try was disallowed for a forward pass.

    Lần thử này không được công nhận vì bóng đã được chuyền về phía trước.

Từ, cụm từ liên quan