Định nghĩa của từ come forward

come forwardphrasal verb

tiến lên phía trước

////

Nguồn gốc của cụm từ "come forward" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi nó được phiên âm thành "cumfærd". Từ tiếng Anh cổ "cum" có nghĩa là "with" hoặc "cùng nhau", trong khi "færd" ám chỉ "journey" hoặc "hành động". Do đó, "cumfærd" có thể được hiểu là "cùng nhau tham gia một phong trào hoặc hành động". Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển và gắn liền với việc tự giới thiệu hoặc nói ra trong một bối cảnh cụ thể. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, "come forward" được dùng để chỉ một người nào đó bước ra khỏi nhóm hoặc hàng để giới thiệu bản thân hoặc hàng hóa của họ để bán. Vào đầu thời kỳ tiếng Anh hiện đại, cụm từ này cũng có nghĩa là "thú nhận" hoặc "thú nhận", như trong "the accused should come forward and confess their crimes." Trong cách sử dụng hiện đại, "come forward" vẫn giữ nguyên hàm ý tiết lộ bản thân và thường được sử dụng trong các bối cảnh mà việc tiết lộ hoặc trình bày được mong đợi, chẳng hạn như trong phòng xử án, thuyết trình kinh doanh hoặc khi tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc hướng dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • The witnesses in the case have come forward with new evidence.

    Các nhân chứng trong vụ án đã đưa ra bằng chứng mới.

  • After years of silence, the victim's family finally came forward with their story.

    Sau nhiều năm im lặng, gia đình nạn nhân cuối cùng cũng lên tiếng kể lại câu chuyện của mình.

  • Several survivors of the natural disaster have come forward to share their experiences.

    Một số người sống sót sau thảm họa thiên nhiên đã lên tiếng chia sẻ kinh nghiệm của họ.

  • The whistleblower came forward with allegations of corruption in the company.

    Người tố giác đã đưa ra cáo buộc tham nhũng trong công ty.

  • The missing person's spouse came forward to provide additional information to the investigation.

    Vợ hoặc chồng của người mất tích đã đến cung cấp thêm thông tin cho cuộc điều tra.

  • The suspect's accomplice came forward during police questioning, revealing crucial information.

    Trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát, đồng phạm của nghi phạm đã ra đầu thú và tiết lộ những thông tin quan trọng.

  • Following the outbreak, individuals who may have been exposed to the virus came forward to get tested.

    Sau khi dịch bệnh bùng phát, những người có khả năng đã tiếp xúc với vi-rút đã đến xét nghiệm.

  • Witnesses who initially hesitated to speak up have now come forward, enhancing the credibility of the investigation.

    Những nhân chứng ban đầu còn ngần ngại lên tiếng giờ đã lên tiếng, giúp tăng thêm độ tin cậy của cuộc điều tra.

  • The anonymous tipster came forward with information that could crack the unsolved case.

    Người cung cấp thông tin ẩn danh đã đưa ra thông tin có thể giải quyết vụ án chưa được giải quyết.

  • In response to a call for volunteers, individuals came forward in droves, eager to make a difference in their community.

    Đáp lại lời kêu gọi tình nguyện, nhiều cá nhân đã tham gia, mong muốn tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của mình.