Định nghĩa của từ fast forward

fast forwardnoun

tua nhanh về phía trước

/ˌfɑːst ˈfɔːwəd//ˌfæst ˈfɔːrwərd/

Cụm từ "fast forward" là một thành ngữ tiếng Anh hiện đại mô tả hành động chuyển video, âm thanh hoặc phương tiện truyền thông khác nhanh chóng đến điểm mong muốn, thường là bằng cách nhấn nút hoặc di chuyển nút trên thiết bị về phía trước nhanh chóng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những ngày đầu của công nghệ VCR (Máy ghi băng video), khi người dùng có thể thao tác vật lý trên băng để di chuyển nhanh hơn qua các cảnh hoặc nội dung không mong muốn. Cụm từ "fast forward" được đặt ra để mô tả hành động này, vì nó thuận tiện hơn so với tùy chọn thay thế là "tua lại", yêu cầu đảo ngược hướng băng để quay lại điểm ưa thích. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi khi VCR và các thiết bị truyền thông dựa trên thời gian khác tiếp tục phát triển và kể từ đó đã được áp dụng và điều chỉnh ở nhiều hình thức và bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như dịch vụ phát trực tuyến, trình phát âm thanh kỹ thuật số và các công cụ truyền thông dựa trên thời gian khác.

namespace
Ví dụ:
  • As I fast forwarded through the redundant scenes, I was relieved to finally catch up on the latest episode of my favorite TV show.

    Khi tua nhanh qua các cảnh dư thừa, tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng xem được tập mới nhất của chương trình truyền hình yêu thích của mình.

  • During my commute, I fast forwarded through the news and traffic updates to save time and listen to my favorite podcasts.

    Trong khi đi làm, tôi thường tua nhanh qua tin tức và cập nhật tình hình giao thông để tiết kiệm thời gian và nghe các chương trình podcast yêu thích.

  • After realizing that the beginning of the movie was slow-paced, I quickly fast forwarded to the point where the action began.

    Sau khi nhận ra rằng phần đầu phim diễn ra chậm, tôi nhanh chóng tua nhanh đến đoạn phim hành động bắt đầu.

  • While studying for an exam, I fast forwarded through the footage in my history textbook's DVD to review the most important events.

    Khi đang ôn thi, tôi thường tua nhanh qua các cảnh quay trong đĩa DVD sách giáo khoa lịch sử để xem lại những sự kiện quan trọng nhất.

  • The athlete used fast forward to skip through her previous, unsuccessful attempts during her practice session and focus on her perfect form.

    Vận động viên này đã tua nhanh để bỏ qua những lần thử không thành công trước đó trong buổi tập và tập trung vào vóc dáng hoàn hảo của mình.

  • The impatient viewer clicked the fast forward button repeatedly, frustrated by the advertisements interrupting their favorite show.

    Người xem mất kiên nhẫn liên tục nhấp vào nút tua nhanh vì thấy khó chịu vì quảng cáo làm gián đoạn chương trình yêu thích của họ.

  • We fast forwarded through the clumsy romance scenes and landed straight to the plot twists that kept us on the edge of our seats.

    Chúng tôi lướt nhanh qua những cảnh lãng mạn vụng về và đi thẳng đến những tình tiết bất ngờ khiến chúng tôi phải nín thở.

  • As the game progressed, the coach fast forwarded to the critical moments and replayed them to analyze the strategy of the opposing team.

    Khi trận đấu diễn ra, huấn luyện viên sẽ tua nhanh đến những khoảnh khắc quan trọng và phát lại để phân tích chiến lược của đội đối phương.

  • The experimenters paused, fast forwarded, and rewound the videotape repeatedly, trying to pinpoint the exact moment when the anomaly occurred.

    Những người thử nghiệm dừng lại, tua đi và tua lại băng video nhiều lần, cố gắng xác định chính xác thời điểm xảy ra hiện tượng bất thường.

  • While traveling, my friend and I fast forwarded through the boring scenes in the movies we watched on the flight to skip the dire moments and enjoy the climax.

    Trong suốt chuyến đi, tôi và bạn tôi thường tua nhanh những cảnh nhàm chán trong bộ phim chúng tôi xem trên chuyến bay để bỏ qua những khoảnh khắc kinh hoàng và tận hưởng đoạn cao trào.