Định nghĩa của từ forelock

forelocknoun

chân trước

/ˈfɔːlɒk//ˈfɔːrlɑːk/

"Forelock" là một từ hấp dẫn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nghĩa đen của nó là "khóa tóc phía trước", kết hợp từ "for" (có nghĩa là "front") và "loc" (có nghĩa là "khóa tóc"). Ban đầu, nó ám chỉ đến lọn tóc được đội trên trán. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một búi tóc mà những người lính, thủy thủ và những người khác đội như một biểu tượng cho nghề nghiệp hoặc lòng trung thành của họ. Nó thậm chí còn được sử dụng trong thành ngữ "to touch one's forelock," biểu thị một cử chỉ tôn trọng hoặc cung kính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchùm tóc phía trên trán

meaningchùm lông trán (ngựa)

meaningnắm thời cơ không để lỡ dịp tốt

namespace

a piece of hair that grows at the front of the head and hangs down over the forehead

một phần tóc mọc ở phía trước đầu và rủ xuống trán

Ví dụ:
  • The groom tugged gently on his horse's forelock before leading the animal into the wedding ceremony.

    Chú rể nhẹ nhàng kéo bờm trước của con ngựa trước khi dẫn nó vào lễ cưới.

  • The jockey smoothed down his horse's sweaty forelock with his fingers, murmuring words of encouragement as they prepared to enter the race.

    Người kỵ sĩ dùng ngón tay vuốt ve bờm trước đầy mồ hôi của con ngựa, lẩm bẩm những lời động viên khi họ chuẩn bị vào cuộc đua.

  • The shepherd carefully combed through his sheep's forelocks with a wiry brush, separating the strands and checking for any signs of disease.

    Người chăn cừu cẩn thận chải lông trước của cừu bằng một chiếc lược cứng, tách từng sợi và kiểm tra xem có dấu hiệu bệnh tật nào không.

  • The cowboy softly patted his horse's sleek forelock as he led the animal into the stable, making sure the creature was comfortable and secure.

    Anh chàng cao bồi nhẹ nhàng vỗ nhẹ vào bờm trước bóng mượt của con ngựa khi dẫn nó vào chuồng, đảm bảo rằng con vật được thoải mái và an toàn.

  • The angry bull snorted and charged at the ranch hand, his thick forelock flying wildly as he thundered toward the fence.

    Con bò đực tức giận khịt mũi và lao vào người làm việc ở trang trại, bộ lông dày trên trán của nó tung bay dữ dội khi nó lao về phía hàng rào.

a part of a horse’s mane that grows forwards between its ears

một phần bờm ngựa mọc về phía trước giữa hai tai của nó

Thành ngữ

look/dress the part
to have an appearance or wear clothes suitable for a particular job, role or position
  • He acts and dresses the part of a gentleman.
  • He was a pirate in the school play and certainly looked the part.
  • mutton dressed as lamb
    (British English, informal, offensive)an offensive way to describe a woman who you think is trying to look younger than she really is, especially by wearing clothes that are designed for young people