danh từ
chùm tóc phía trên trán
chùm lông trán (ngựa)
nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
chân trước
/ˈfɔːlɒk//ˈfɔːrlɑːk/"Forelock" là một từ hấp dẫn có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nghĩa đen của nó là "khóa tóc phía trước", kết hợp từ "for" (có nghĩa là "front") và "loc" (có nghĩa là "khóa tóc"). Ban đầu, nó ám chỉ đến lọn tóc được đội trên trán. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một búi tóc mà những người lính, thủy thủ và những người khác đội như một biểu tượng cho nghề nghiệp hoặc lòng trung thành của họ. Nó thậm chí còn được sử dụng trong thành ngữ "to touch one's forelock," biểu thị một cử chỉ tôn trọng hoặc cung kính.
danh từ
chùm tóc phía trên trán
chùm lông trán (ngựa)
nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
a piece of hair that grows at the front of the head and hangs down over the forehead
một phần tóc mọc ở phía trước đầu và rủ xuống trán
Chú rể nhẹ nhàng kéo bờm trước của con ngựa trước khi dẫn nó vào lễ cưới.
Người kỵ sĩ dùng ngón tay vuốt ve bờm trước đầy mồ hôi của con ngựa, lẩm bẩm những lời động viên khi họ chuẩn bị vào cuộc đua.
Người chăn cừu cẩn thận chải lông trước của cừu bằng một chiếc lược cứng, tách từng sợi và kiểm tra xem có dấu hiệu bệnh tật nào không.
Anh chàng cao bồi nhẹ nhàng vỗ nhẹ vào bờm trước bóng mượt của con ngựa khi dẫn nó vào chuồng, đảm bảo rằng con vật được thoải mái và an toàn.
Con bò đực tức giận khịt mũi và lao vào người làm việc ở trang trại, bộ lông dày trên trán của nó tung bay dữ dội khi nó lao về phía hàng rào.
a part of a horse’s mane that grows forwards between its ears
một phần bờm ngựa mọc về phía trước giữa hai tai của nó
All matches