danh từ
tính chất mạnh mẽ
tính chất sinh động; tính chất thuyết phục
sức mạnh
/ˈfɔːsflnəs//ˈfɔːrsflnəs/"Forcefulness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "force", có nghĩa là "strength" hoặc "quyền lực". Ban đầu nó được dùng để mô tả một thứ gì đó mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ. Hậu tố "-ness" được thêm vào để tạo ra "forcefulness," nhấn mạnh đến phẩm chất mạnh mẽ hoặc quyền lực, đặc biệt là về mặt niềm tin, quyết tâm hoặc tác động. Vì vậy, "forcefulness" biểu thị phẩm chất của sức mạnh và khả năng thuyết phục.
danh từ
tính chất mạnh mẽ
tính chất sinh động; tính chất thuyết phục
the ability to express your opinions strongly and clearly so that other people believe them
khả năng bày tỏ ý kiến của bạn một cách mạnh mẽ và rõ ràng để người khác tin tưởng họ
Ông lập luận trường hợp của mình một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Trong các cuộc đàm phán với các giám đốc điều hành khác, sự quyết liệt của Sarah đã đảm bảo rằng cô đạt được mục đích của mình.
Sự mạnh mẽ của tổng thống trong cuộc tranh luận trên truyền hình khiến đối thủ của ông phải loay hoay tìm lời đáp trả.
Sự quyết liệt trong các bài tập của huấn luyện viên đã giúp đội đạt được mục tiêu trong trận chung kết.
Sự quyết liệt của CEO trong việc thực hiện tầm nhìn của mình đã dẫn đến tăng năng suất và lợi nhuận cho công ty.
Từ, cụm từ liên quan
the quality in opinions, etc. of being strong and clear so that other people believe them
chất lượng của các ý kiến, v.v., mạnh mẽ và rõ ràng để người khác tin vào chúng
sức mạnh của quan điểm của anh ấy