Định nghĩa của từ force back

force backphrasal verb

ép buộc trở lại

////

Cụm từ "force back" là cụm động từ mô tả hành động vượt qua sự kháng cự hoặc phản đối bằng cách sử dụng sức mạnh hoặc quyền lực. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forec" (có nghĩa là "đẩy về phía trước"), phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "forcen" (có nghĩa là "đẩy") vào thế kỷ 12. Từ này sau đó đã trải qua một sự thay đổi về hình thức, với tiền tố "for-" có nghĩa là "back" được thêm vào trong giai đoạn tiếng Anh trung đại muộn vào khoảng thế kỷ 14. Điều này dẫn đến sự hình thành của "force back," được sử dụng theo nghĩa hiện tại kể từ đó. Tóm lại, thuật ngữ "force back" bắt nguồn từ ý tưởng đẩy một cái gì đó một cách mạnh mẽ, nhưng theo hướng ngược lại, tức là "trở lại".

namespace
Ví dụ:
  • The policeman pushed the suspect against the wall, demanding that he stop resisting and force him back with an iron grip.

    Cảnh sát đẩy nghi phạm vào tường, yêu cầu anh ta ngừng chống cự và dùng tay giữ chặt để đẩy anh ta lùi lại.

  • The bouncer at the club forcefully pushed the unruly patron out the door, not wanting any further disturbances.

    Người bảo vệ câu lạc bộ đã dùng vũ lực đẩy vị khách khó chịu ra khỏi cửa vì không muốn có thêm bất kỳ sự quấy rầy nào nữa.

  • The player tackled his opponent so aggressively that he was forced back several yards, knocking the wind out of him.

    Cầu thủ này đã vào bóng quá mạnh khiến đối thủ phải lùi lại vài mét, khiến anh ta mất hết sức lực.

  • The security guard forcefully restrained the thief from escaping, preventing him from making a run for it.

    Nhân viên bảo vệ đã dùng vũ lực khống chế tên trộm, không cho hắn bỏ chạy.

  • The weightlifter lifted the barbell with such force that the barbell bent, forcing it back into the original position.

    Người cử tạ nâng tạ với lực mạnh đến mức tạ bị cong, đẩy tạ trở về vị trí ban đầu.

  • The ship captain ordered the sails to be forcefully pulled in, causing the ship to forcefully back out of harm's way.

    Thuyền trưởng ra lệnh kéo mạnh buồm, buộc con tàu phải lùi lại để tránh nguy hiểm.

  • The coach pushed his player back into position, yelling, "Stay focused and don't let them beat you again!"

    Huấn luyện viên đẩy cầu thủ của mình trở lại vị trí và hét lên, "Tập trung và đừng để họ đánh bại bạn lần nữa!"

  • The gardener forcefully pulled out the weed, making sure it didn't grow back in that spot.

    Người làm vườn dùng sức nhổ cỏ dại, đảm bảo nó không mọc lại ở chỗ đó.

  • The bullfighter forcefully pushed the bull back, keeping himself safe from potential harm.

    Người đấu bò dùng sức đẩy con bò trở lại, giữ an toàn cho mình khỏi nguy cơ bị thương.

  • The martial artist kicked the opponent so forcefully that they were pushed back several feet, leaving them dazed and disoriented.

    Người võ sĩ đá đối thủ mạnh đến mức họ bị đẩy lùi lại vài feet, khiến họ choáng váng và mất phương hướng.