danh từ, (thường) số nhiều: (forebear)
tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
nội động từ forbore, forborne
(: from) nhịn
đừng, không (nói, làm...)
when in doubt, forbear: chưa chắc thì đừng nói
chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng
kiên nhẫn
/fɔːˈbeə(r)//fɔːrˈber/Từ "forbear" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "forbierre", bắt nguồn từ tiếng Latin "forbearre," có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "ghi nhớ". Trong tiếng Anh trung đại, "forbereen" (nguồn gốc của cách viết hiện đại "forbear") được dùng để chỉ nhiều thứ, bao gồm "kiềm chế", "tránh né" hoặc "chịu đựng hoặc chịu đựng khó khăn" - tất cả đều có nghĩa cơ bản là kiềm chế hoặc tự chủ. Theo thời gian, nghĩa của "forbear" đã phát triển để bao hàm các ý tưởng như "kiềm chế không làm gì đó" hoặc "thể hiện sự kiên nhẫn hoặc hiểu biết". Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghĩa vụ pháp lý hoặc tài chính, chẳng hạn như trong cụm từ "to forbear foreclosure." Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của từ "forbear" đóng vai trò là minh chứng cho lịch sử phong phú của tiếng Anh và sự phát triển liên tục của vốn từ vựng tiếng Anh.
danh từ, (thường) số nhiều: (forebear)
tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
nội động từ forbore, forborne
(: from) nhịn
đừng, không (nói, làm...)
when in doubt, forbear: chưa chắc thì đừng nói
chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng
Bất chấp nợ nần, John vẫn không nộp đơn xin phá sản và tiếp tục trả các khoản vay.
Các vận động viên không phàn nàn về điều kiện thời tiết và vẫn nỗ lực vượt qua những cơn gió mạnh và mưa trong suốt cuộc đua.
Maria quyết định kiêng ăn thịt trong Mùa Chay và thay vào đó bổ sung nhiều rau và đậu lăng vào bữa ăn của mình.
Trong nỗ lực hàn gắn mối quan hệ, Samantha đã không nhắc lại bạn trai cũ nữa và tập trung vào việc hiện diện và ủng hộ bạn đời của mình.
Tổng giám đốc điều hành phải đối mặt với một quyết định khó khăn, nhưng đã không sa thải bất kỳ nhân viên nào và thay vào đó tìm cách cắt giảm chi phí mà không phải giảm quy mô.
Sally quyết định không trả lời email khiếm nhã đó mà bỏ qua nó và tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn.
Để tránh xung đột, Alex đã kiềm chế việc bộc lộ cảm xúc thật của mình mà thay vào đó giữ im lặng và tránh né chủ đề này.
Bác sĩ của Sarah khuyên cô không nên ngừng một số loại thuốc để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Anna không chi tiêu vượt quá khả năng của mình mà thay vào đó lập kế hoạch chi tiêu và tuân thủ theo kế hoạch đó.
Đối tác kinh doanh của Jack đề nghị họ không nên đầu tư vào dự án mạo hiểm đó để bảo toàn lợi nhuận.