Định nghĩa của từ cede

cedeverb

nhượng

/siːd//siːd/

Từ "cede" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cedere," có nghĩa là "đi" hoặc "nhường". Trong tiếng Anh, từ "cede" xuất hiện vào thế kỷ 15 như một động từ có nghĩa là "từ bỏ hoặc đầu hàng" hoặc "nhường hoặc từ bỏ". Ban đầu, nó được dùng để mô tả hành động từ bỏ hoặc từ bỏ một cái gì đó, chẳng hạn như một yêu sách hoặc một quyền. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng tự nguyện từ bỏ hoặc nhượng bộ một cái gì đó, chẳng hạn như đất đai hoặc lãnh thổ, thường là do xung đột hoặc thỏa thuận. Ngày nay, "cede" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, ngoại giao và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả hành động từ bỏ hoặc nhường một cái gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)

namespace
Ví dụ:
  • In order to resolve the conflict, both parties agreed to cede a portion of their territories.

    Để giải quyết xung đột, cả hai bên đã đồng ý nhượng lại một phần lãnh thổ của mình.

  • The company had to cede its market share to a competitor due to changing market conditions.

    Công ty đã phải nhường lại thị phần cho đối thủ cạnh tranh do điều kiện thị trường thay đổi.

  • The small country was forced to cede its independence to a larger neighbor after a military invasion.

    Quốc gia nhỏ bé này buộc phải nhượng lại nền độc lập cho một nước láng giềng lớn hơn sau một cuộc xâm lược quân sự.

  • The racial segregation laws were slowly ceded in the face of growing civil rights movements.

    Luật phân biệt chủng tộc đã dần được bãi bỏ trước sự phát triển của phong trào đòi quyền công dân.

  • In order to reach a settlement, the two sides had to cede some of their earlier demands.

    Để đạt được thỏa thuận, hai bên phải từ bỏ một số yêu cầu trước đó.

  • After discovering a major error, the scientist had to cede credit for the discovery to her colleague.

    Sau khi phát hiện ra một lỗi lớn, nhà khoa học đã phải nhường công lao khám phá cho đồng nghiệp của mình.

  • The city was ceded to the enemy during the war, but it was successfully retaken in a subsequent battle.

    Thành phố đã bị nhượng lại cho kẻ thù trong chiến tranh, nhưng đã được chiếm lại thành công trong trận chiến sau đó.

  • In order to preserve stability, the government had to cede some of its power to the judiciary.

    Để duy trì sự ổn định, chính phủ đã phải nhượng một phần quyền lực của mình cho ngành tư pháp.

  • The artist was forced to cede some of her creative control to the producers in order to get her work produced.

    Nghệ sĩ buộc phải nhượng lại một phần quyền sáng tạo của mình cho nhà sản xuất để có thể sản xuất tác phẩm của mình.

  • The winner of the election ceded the podium to the runner-up, showing grace in defeat.

    Người chiến thắng trong cuộc bầu cử đã nhường bục vinh quang cho người về nhì, thể hiện sự thanh thản trong thất bại.