Định nghĩa của từ food security

food securitynoun

an ninh lương thực

/ˌfuːd sɪˈkjʊərəti//ˌfuːd sɪˈkjʊrəti/

Thuật ngữ "food security" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1970 khi Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) đưa ra thuật ngữ này như một cách để mô tả khả năng tiếp cận, tính sẵn có và khả năng chi trả cho thực phẩm đầy đủ và bổ dưỡng cho tất cả các thành viên trong xã hội. Hội nghị thượng đỉnh về lương thực thế giới năm 1996 định nghĩa thêm rằng an ninh lương thực là "một tình huống tồn tại khi tất cả mọi người, mọi lúc, đều có khả năng tiếp cận về mặt vật lý, xã hội và kinh tế với thực phẩm đủ, an toàn và bổ dưỡng để đáp ứng nhu cầu ăn kiêng và sở thích về thực phẩm của họ cho một cuộc sống năng động và khỏe mạnh". Khái niệm an ninh lương thực ngày càng trở nên quan trọng khi dân số thế giới tiếp tục tăng, và biến đổi khí hậu cùng các thách thức toàn cầu khác đe dọa đến sản xuất và phân phối lương thực. Thúc đẩy an ninh lương thực được coi là một thành phần quan trọng để giảm nạn đói, nghèo và suy dinh dưỡng, và là trọng tâm chính của các nỗ lực phát triển và viện trợ quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • Farmers in rural areas are working to improve food security by implementing sustainable agriculture practices and increasing access to modern farming technologies.

    Nông dân ở vùng nông thôn đang nỗ lực cải thiện an ninh lương thực bằng cách áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và tăng cường tiếp cận các công nghệ canh tác hiện đại.

  • Due to climate change, there has been a significant decline in food security in certain regions, resulting in higher food prices and increased malnutrition.

    Do biến đổi khí hậu, an ninh lương thực đã suy giảm đáng kể ở một số khu vực, dẫn đến giá thực phẩm tăng cao và tình trạng suy dinh dưỡng gia tăng.

  • To ensure food security for future generations, countries are investing in research and development of new and more efficient agricultural methods.

    Để đảm bảo an ninh lương thực cho các thế hệ tương lai, các quốc gia đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các phương pháp nông nghiệp mới và hiệu quả hơn.

  • In many parts of the world, conflicts and natural disasters have led to food insecurity, causing displacement and putting millions of people at risk of malnutrition.

    Ở nhiều nơi trên thế giới, xung đột và thiên tai đã dẫn đến mất an ninh lương thực, gây ra tình trạng di dời và khiến hàng triệu người có nguy cơ suy dinh dưỡng.

  • Governments are implementing measures to improve food security in urban areas by increasing access to fresh produce through urban farming and community gardens.

    Chính phủ đang thực hiện các biện pháp nhằm cải thiện an ninh lương thực ở khu vực thành thị bằng cách tăng cường khả năng tiếp cận nông sản tươi thông qua nông nghiệp đô thị và vườn cộng đồng.

  • The availability of nutritious food in schools has been shown to increase academic performance and improve long-term food security for children.

    Việc cung cấp thực phẩm dinh dưỡng tại trường học đã được chứng minh là có thể làm tăng kết quả học tập và cải thiện an ninh lương thực lâu dài cho trẻ em.

  • Food security is not just about having enough food to eat, but also about having access to safe and diverse food sources.

    An ninh lương thực không chỉ là có đủ thực phẩm để ăn mà còn là có quyền tiếp cận các nguồn thực phẩm an toàn và đa dạng.

  • In low-income countries, women and children are disproportionately affected by food insecurity, leading to increased illness and malnutrition.

    Ở các nước có thu nhập thấp, phụ nữ và trẻ em là những đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của tình trạng mất an ninh lương thực, dẫn đến gia tăng bệnh tật và suy dinh dưỡng.

  • To address the issue of foodsecurity, international organizations are working with local communities to increase access to resources, such as water, education, and health care.

    Để giải quyết vấn đề an ninh lương thực, các tổ chức quốc tế đang hợp tác với cộng đồng địa phương để tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên như nước, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

  • By promoting sustainable agriculture practices and reducing food waste, we can help ensure food security for future generations while also preserving the environment.

    Bằng cách thúc đẩy các hoạt động nông nghiệp bền vững và giảm lãng phí thực phẩm, chúng ta có thể giúp đảm bảo an ninh lương thực cho các thế hệ tương lai đồng thời bảo vệ môi trường.