Định nghĩa của từ sustainability

sustainabilitynoun

tính bền vững

/səˌsteɪnəˈbɪləti//səˌsteɪnəˈbɪləti/

Thuật ngữ "sustainability" có nguồn gốc từ lĩnh vực lâm nghiệp vào cuối thế kỷ 18. Nhà lâm nghiệp người Đức Hans Carl von Carlowitz đã đặt ra thuật ngữ "Nachhaltigkeit" vào năm 1713, có nghĩa là "sustainability" hoặc "duy trì". Carlowitz đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả hoạt động khai thác gỗ và quản lý rừng theo cách đảm bảo duy trì sự tồn tại của chúng cho các thế hệ tương lai. Sau đó, khái niệm về tính bền vững đã được các lĩnh vực khác áp dụng, bao gồm sinh thái học, kinh tế học và nghiên cứu môi trường, trong đó khái niệm này đề cập đến khả năng của một hệ thống trong việc duy trì tài nguyên thiên nhiên, dịch vụ hệ sinh thái và cấu trúc xã hội theo thời gian. Vào những năm 1980, từ "sustainability" đã được sử dụng rộng rãi và hiện là nguyên tắc cơ bản của chính sách phát triển và môi trường hiện đại.

namespace

the use of natural products and energy in a way that does not harm the environment

việc sử dụng các sản phẩm và năng lượng tự nhiên theo cách không gây hại cho môi trường

Ví dụ:
  • a company well-known for its commitment to environmental sustainability

    một công ty nổi tiếng với cam kết về tính bền vững của môi trường

  • The company has made a commitment to sustainability by implementing eco-friendly practices in their operations.

    Công ty đã cam kết phát triển bền vững bằng cách áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường vào hoạt động của mình.

  • The sustainability of the environment is becoming an increasingly important issue for governments and businesses worldwide.

    Tính bền vững của môi trường đang trở thành vấn đề ngày càng quan trọng đối với các chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới.

  • The concept of sustainability encompasses social, economic, and environmental considerations.

    Khái niệm bền vững bao gồm các cân nhắc về xã hội, kinh tế và môi trường.

  • The use of renewable resources is essential to achieving sustainability in manufacturing processes.

    Việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo là điều cần thiết để đạt được tính bền vững trong quá trình sản xuất.

the ability to continue or be continued for a long time

khả năng tiếp tục hoặc được tiếp tục trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • The strength and sustainability of the economic recovery is still in doubt.

    Sức mạnh và tính bền vững của sự phục hồi kinh tế vẫn còn đang bị nghi ngờ.