the use of natural products and energy in a way that does not harm the environment
việc sử dụng các sản phẩm và năng lượng tự nhiên theo cách không gây hại cho môi trường
- a company well-known for its commitment to environmental sustainability
một công ty nổi tiếng với cam kết về tính bền vững của môi trường
- The company has made a commitment to sustainability by implementing eco-friendly practices in their operations.
Công ty đã cam kết phát triển bền vững bằng cách áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường vào hoạt động của mình.
- The sustainability of the environment is becoming an increasingly important issue for governments and businesses worldwide.
Tính bền vững của môi trường đang trở thành vấn đề ngày càng quan trọng đối với các chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới.
- The concept of sustainability encompasses social, economic, and environmental considerations.
Khái niệm bền vững bao gồm các cân nhắc về xã hội, kinh tế và môi trường.
- The use of renewable resources is essential to achieving sustainability in manufacturing processes.
Việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo là điều cần thiết để đạt được tính bền vững trong quá trình sản xuất.
the ability to continue or be continued for a long time
khả năng tiếp tục hoặc được tiếp tục trong một thời gian dài
- The strength and sustainability of the economic recovery is still in doubt.
Sức mạnh và tính bền vững của sự phục hồi kinh tế vẫn còn đang bị nghi ngờ.