Định nghĩa của từ consumption

consumptionnoun

sự tiêu thụ

/kənˈsʌmpʃn//kənˈsʌmpʃn/

Từ "consumption" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "consumptio" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "hao mòn" hoặc "chết dần". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động ăn ngấu nghiến hoặc ăn uống, thường là theo cách tham lam hoặc quá mức. Vào thế kỷ 16, khái niệm "consumption" đã chuyển sang mô tả tình trạng sức khỏe thể chất suy yếu, cụ thể là bệnh lao. Căn bệnh này được biết đến với bản chất kéo dài và dần dần, khiến nạn nhân "consume" hoặc hao mòn sức lực và sức sống của cơ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao hàm các khái niệm rộng hơn về tình trạng hao mòn, bao gồm cả sự suy thoái về mặt đạo đức, xã hội hoặc trí tuệ. Ngày nay, "consumption" ám chỉ hành động sử dụng hết hoặc cạn kiệt thứ gì đó, cho dù đó là tài nguyên vật chất, cảm xúc hay thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)

examplehome consumption: sự tiêu thụ trong nước

meaningsự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá

exampleconsumption of a fortume: sự tiêu phá tài sản

meaning(y học) bệnh lao phổi

typeDefault

meaning(Tech) tiêu thụ

namespace

the act of using energy, food or materials; the amount used

hành động sử dụng năng lượng, thực phẩm hoặc vật liệu; số lượng sử dụng

Ví dụ:
  • the production of fuel for domestic consumption (= to be used in the country where it is produced)

    việc sản xuất nhiên liệu để tiêu thụ trong nước (= được sử dụng ở quốc gia nơi nó được sản xuất)

  • Gas and oil consumption always increases in cold weather.

    Lượng tiêu thụ xăng và dầu luôn tăng vào thời tiết lạnh.

  • The meat was declared unfit for human consumption.

    Thịt này được tuyên bố là không thích hợp để con người tiêu thụ.

  • He was advised to reduce his alcohol consumption.

    Ông được khuyên nên giảm lượng rượu tiêu thụ.

  • Doctors say that children need to increase their consumption of fruit and vegetables.

    Các bác sĩ cho rằng trẻ em cần tăng cường ăn trái cây và rau quả.

  • Her speech to party members was not intended for public consumption (= to be heard by the public).

    Bài phát biểu của bà trước các đảng viên không nhằm mục đích để công chúng nghe.

Ví dụ bổ sung:
  • Half of the small crop was kept for home consumption.

    Một nửa số cây trồng nhỏ được giữ lại để tiêu dùng trong gia đình.

  • It is important that the recovery be export-led rather than led by domestic consumption.

    Điều quan trọng là sự phục hồi phải được thúc đẩy bởi xuất khẩu thay vì bởi tiêu dùng trong nước.

  • Reducing our annual consumption of energy is an important first step.

    Giảm mức tiêu thụ năng lượng hàng năm là bước đầu tiên quan trọng.

  • The documents were for the committee rather than for public consumption.

    Các tài liệu này dành cho ủy ban chứ không phải để công chúng sử dụng.

  • The documents were not for public consumption.

    Những tài liệu này không được công bố cho công chúng.

Từ, cụm từ liên quan

the act of buying and using products

hành động mua và sử dụng sản phẩm

Ví dụ:
  • Consumption rather than saving has become the central feature of contemporary societies.

    Tiêu dùng thay vì tiết kiệm đã trở thành đặc điểm trung tâm của xã hội đương đại.

  • The industry faced a serious challenge in trying to stimulate consumption.

    Ngành này phải đối mặt với một thách thức nghiêm trọng trong việc cố gắng kích thích tiêu dùng.

Từ, cụm từ liên quan

a serious disease of the lungs

một căn bệnh nghiêm trọng của phổi

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan