Định nghĩa của từ affordability

affordabilitynoun

khả năng chi trả

/əˌfɔːdəˈbɪləti//əˌfɔːrdəˈbɪləti/

Từ "affordability" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "afford" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "avoir", có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Theo thời gian, định nghĩa của "afford" đã phát triển để bao gồm khái niệm có khả năng thanh toán hoặc cung cấp thứ gì đó. Lần đầu tiên cụm từ "affordability" được ghi chép là vào những năm 1630, trong bối cảnh kinh tế. Cụm từ này ám chỉ khả năng của một cá nhân hoặc một quốc gia trong việc thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, đặc biệt là liên quan đến chiến lược định giá và hành vi của người tiêu dùng. Ngày nay, "affordability" là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm bất động sản, chăm sóc sức khỏe và hàng tiêu dùng, ám chỉ khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc mua hoặc tiếp cận thứ gì đó mà không phải chịu gánh nặng tài chính đáng kể.

namespace
Ví dụ:
  • The university's commitment to affordability has allowed many low-income students to pursue their higher education goals.

    Cam kết về mức chi phí phải chăng của trường đại học đã giúp nhiều sinh viên có thu nhập thấp theo đuổi mục tiêu giáo dục đại học của mình.

  • The new affordable housing complex will provide much-needed accommodations for families struggling with rising housing costs.

    Khu phức hợp nhà ở giá rẻ mới sẽ cung cấp chỗ ở rất cần thiết cho các gia đình đang phải vật lộn với chi phí nhà ở tăng cao.

  • In response to customer demand for cheaper products, the company has introduced a line of more affordable options.

    Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về những sản phẩm giá rẻ hơn, công ty đã giới thiệu một loạt các lựa chọn có giá cả phải chăng hơn.

  • The success of the government's affordability program for seniors has allowed them to continue living independently in their own homes.

    Sự thành công của chương trình hỗ trợ chi phí sinh hoạt dành cho người cao tuổi của chính phủ đã giúp họ có thể tiếp tục sống tự lập tại nhà.

  • The affordability of the car make and model has made it a popular choice among first-time buyers.

    Giá cả phải chăng của hãng xe và kiểu xe đã khiến đây trở thành lựa chọn phổ biến đối với những người mua xe lần đầu.

  • The increased affordability of medical treatments has led to improved healthcare outcomes for many people.

    Khả năng chi trả cho các phương pháp điều trị y tế ngày càng tăng đã mang lại kết quả chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho nhiều người.

  • The affordability of high-speed internet in rural areas has transformed the way people work, learn, and communicate.

    Tính khả dụng của internet tốc độ cao ở các vùng nông thôn đã thay đổi cách mọi người làm việc, học tập và giao tiếp.

  • The affordability of public transportation has encouraged people to leave their cars at home and reduce their carbon footprint.

    Tính giá cả phải chăng của phương tiện giao thông công cộng đã khuyến khích mọi người để xe hơi ở nhà và giảm lượng khí thải carbon.

  • The affordability of smartphones has made it easier for people to stay connected, access information, and conduct business on the go.

    Giá cả phải chăng của điện thoại thông minh giúp mọi người dễ dàng kết nối, truy cập thông tin và tiến hành công việc khi đang di chuyển.

  • The affordability of solar panels has made it feasible for more people to install them on their roofs and reduce their electricity bills.

    Giá cả phải chăng của tấm pin mặt trời giúp nhiều người có thể lắp đặt chúng trên mái nhà và giảm hóa đơn tiền điện.