Định nghĩa của từ floribunda

floribundanoun

loài thực vật có hoa

/ˌflɒrɪˈbʌndə//ˌflɔːrɪˈbʌndə/

Từ "floribunda" là thuật ngữ dùng để mô tả một loại cây có hoa tạo ra nhiều bông hoa nhỏ thành từng chùm hoặc "bùng nổ hoa". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và bắt nguồn từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "flos" có nghĩa là hoa, trong khi "ribundus" có nghĩa là sự phong phú hoặc dồi dào. Vì vậy, "floribundus" có thể được dịch sơ bộ thành "ra hoa dồi dào". Từ này trở nên phổ biến trong nghề làm vườn vào thời kỳ Victoria, khi những người làm vườn tìm cách nhân giống những loại cây có thể liên tục nở hoa nhỏ trong suốt mùa sinh trưởng. Ngày nay, hoa floribunda thường được tìm thấy trong các khu vườn và cảnh quan, và được đánh giá cao vì dễ chăm sóc và có vẻ ngoài hấp dẫn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthảo mộc

namespace
Ví dụ:
  • The garden boasts a collection of vibrant floribunda roses, whose large clusters of blooms burst with color throughout the growing season.

    Khu vườn tự hào có bộ sưu tập hoa hồng floribunda rực rỡ, với những chùm hoa lớn khoe sắc trong suốt mùa sinh trưởng.

  • The floribunda peonies in the garden produce an impressive display of showy flowers that attract admirers and bees alike.

    Những cây mẫu đơn floribunda trong vườn nở hoa rực rỡ, thu hút cả người chiêm ngưỡng và ong.

  • The floribunda camellias in my backyard cascade in a rainbow of hues during the winter months, ushering in a bright and bold spectacle.

    Những bông hoa trà floribunda trong sân sau nhà tôi nở rộ thành một cầu vồng đầy màu sắc vào những tháng mùa đông, mang đến một cảnh tượng tươi sáng và rực rỡ.

  • The floribunda hollyhocks in my grandmother's garden tower above my head, their spiraled blooms radiating as far as the eye can see.

    Những cây hoa cẩm chướng floribunda trong vườn của bà tôi cao vút trên đầu tôi, những bông hoa xoắn ốc của chúng tỏa ra xa tít tắp đến tận chân trời.

  • After a long year of tending and care, the floribunda hydrangeas in my garden have finally grown into a magnificent, lush display.

    Sau một năm dài chăm sóc và nuôi dưỡng, những cây cẩm tú cầu floribunda trong vườn của tôi cuối cùng đã phát triển thành một cảnh tượng tươi tốt, tráng lệ.

  • The floribunda magnolias offer a breathtaking sight, their white petals unfurling gracefully as they gently sway in the breeze.

    Hoa mộc lan floribunda có cảnh tượng ngoạn mục, những cánh hoa trắng của chúng xòe ra một cách duyên dáng khi nhẹ nhàng đung đưa trong gió.

  • The floribunda snapdragons in my window boxes provide a stunning pop of color against the soft, green foliage.

    Những bông hoa mõm chó floribunda trong bồn hoa trên cửa sổ của tôi tạo nên điểm nhấn màu sắc tuyệt đẹp trên nền lá xanh mềm mại.

  • The floribunda viburnum shrub in the front yard bursts into a symphony of pink and white blooms, filling the air with its delightful fragrance.

    Cây kim ngân hoa floribunda ở sân trước nở rộ những bông hoa màu hồng và trắng, lan tỏa hương thơm dễ chịu khắp không khí.

  • The floribunda zinnias in the garden dazzle with their cheerful orange and yellow hues, adding a touch of whimsy and vitality to any landscape.

    Những bông hoa zinnia floribunda trong vườn rực rỡ với sắc cam và vàng tươi tắn, mang đến nét kỳ ảo và sức sống cho bất kỳ cảnh quan nào.

  • The floribunda weigelia shrub in my garden proudly displays its pale pink blooms, inviting nature's pollinators to visit and enjoy its gardenscape beauty.

    Cây bụi floribunda weigelia trong vườn của tôi tự hào khoe những bông hoa màu hồng nhạt, mời gọi các loài thụ phấn của thiên nhiên đến thăm và thưởng ngoạn vẻ đẹp của khu vườn.