Định nghĩa của từ variety

varietynoun

sự đa dạng, trạng thái khác nhau

/vəˈrʌɪɪti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "variety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "varietas", có nghĩa là "sự khác biệt" hoặc "sự thay đổi". Trong tiếng Anh, từ "variety" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "varité", bản thân từ này được mượn từ tiếng Latin "varietas". Ban đầu, từ "variety" dùng để chỉ sự khác biệt hoặc không phù hợp trong một cái gì đó, chẳng hạn như nhiều màu sắc hoặc nhiều ý kiến ​​khác nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một phạm vi hoặc phạm vi của sự vật, chẳng hạn như nhiều nghề nghiệp hoặc nhiều loại thực phẩm. Ngày nay, từ "variety" thường được dùng để mô tả một cái gì đó đa dạng hoặc nhiều mặt, chẳng hạn như một chương trình tạp kỹ có nhiều nghệ sĩ biểu diễn khác nhau hoặc nhiều phong cách âm nhạc khác nhau. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn gắn liền với khái niệm thay đổi và khác biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng

examplea life full of variety: cuộc đời muôn vẻ

examplevariety in food: thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ

examplevariety of opinion: ý kiến bất đồng

meaningnhiều thứ; mớ

exampledue to a variety of causes: do nhiều nguyên nhân

meaning(sinh vật học) thứ

typeDefault

meaninghh; ds. đa tạp; tính đa dạng

meaningAbelian v. đa tạp Abel

meaningexceptional v. đa tạp ngoại lệ

namespace

several different sorts of the same thing

nhiều loại khác nhau của cùng một thứ

Ví dụ:
  • There is a wide variety of patterns to choose from.

    Có rất nhiều mẫu mã để lựa chọn.

  • He resigned for a variety of reasons.

    Ông từ chức vì nhiều lý do.

  • This tool can be used in a variety of ways.

    Công cụ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.

  • The text consists of extracts from a variety of sources.

    Bài viết được trích từ nhiều nguồn khác nhau.

  • articles and essays on a variety of topics

    bài viết và bài tiểu luận về nhiều chủ đề khác nhau

  • I don't eat meat, only fish, but there's a good variety available here.

    Tôi không ăn thịt, chỉ ăn cá, nhưng ở đây có rất nhiều món ngon.

  • The day-long excursion is one of a variety on offer for tourists.

    Chuyến tham quan kéo dài cả ngày là một trong những hoạt động đa dạng được cung cấp cho khách du lịch.

  • I was impressed by the variety of dishes on offer.

    Tôi rất ấn tượng bởi sự đa dạng của các món ăn được cung cấp.

Ví dụ bổ sung:
  • Menus offer a good variety of seafood.

    Thực đơn cung cấp nhiều loại hải sản.

  • The market sold a bewildering variety of cheeses.

    Chợ bán nhiều loại phô mai đến mức đáng kinh ngạc.

  • He has written on a great variety of subjects.

    Ông đã viết về rất nhiều chủ đề khác nhau.

  • a series of discussions on a variety of issues

    một loạt các cuộc thảo luận về nhiều vấn đề khác nhau

  • The songs are in a variety of styles.

    Các bài hát có nhiều phong cách khác nhau.

the quality of not being the same or not doing the same thing all the time

chất lượng của việc không giống nhau hoặc không làm điều tương tự mọi lúc

Ví dụ:
  • It's the variety that makes my job so enjoyable.

    Chính sự đa dạng khiến công việc của tôi trở nên thú vị.

  • We all need variety in our diet.

    Tất cả chúng ta đều cần sự đa dạng trong chế độ ăn uống của mình.

  • We want more variety in our work.

    Chúng tôi muốn đa dạng hơn trong công việc của mình.

  • a constant craving for variety and adventure

    luôn khao khát sự đa dạng và phiêu lưu

  • The festival demonstrates the variety of the UK music scene.

    Lễ hội thể hiện sự đa dạng của nền âm nhạc Vương quốc Anh.

Ví dụ bổ sung:
  • There is wide variety in shape and colour.

    Có rất nhiều loại về hình dạng và màu sắc.

  • a country of great variety

    một đất nước có nhiều sự đa dạng

  • the rich variety of the local bird life

    sự đa dạng phong phú của đời sống chim địa phương

Từ, cụm từ liên quan

a type of a thing, for example a plant or language, that is different from the others in the same general group

một loại sự vật, ví dụ như thực vật hoặc ngôn ngữ, khác với những thứ khác trong cùng một nhóm chung

Ví dụ:
  • Apples come in a great many varieties.

    Táo có rất nhiều loại.

  • different varieties of English

    các loại tiếng Anh khác nhau

  • This is a very rare variety of orchid.

    Đây là một giống lan rất hiếm.

  • A typical estate in the region will grow at least three grape varieties.

    Một khu đất điển hình trong vùng sẽ trồng ít nhất ba giống nho.

  • My cooking is of the ‘quick and simple’ variety.

    Cách nấu ăn của tôi thuộc loại 'nhanh chóng và đơn giản'.

Ví dụ bổ sung:
  • The variety of English that they speak is closer to American than British.

    Sự đa dạng của tiếng Anh mà họ nói gần giống với tiếng Mỹ hơn là tiếng Anh.

  • high-yielding varieties of rice

    giống lúa năng suất cao

  • cultivated varieties such as the damask rose

    các giống được trồng như hoa hồng gấm hoa

  • breeders who develop new varieties

    các nhà tạo giống phát triển các giống mới

  • Old varieties of rose can be less resistant to diseases.

    Các giống hoa hồng cũ có khả năng kháng bệnh kém hơn.

a form of theatre or television entertainment that consists of a series of short performances, such as singing, dancing and funny acts

một hình thức giải trí sân khấu hoặc truyền hình bao gồm một loạt các buổi biểu diễn ngắn, chẳng hạn như ca hát, nhảy múa và các hành động hài hước

Ví dụ:
  • a variety show/theatre

    một chương trình tạp kỹ/sân khấu

Thành ngữ

variety is the spice of life
(saying)having a range of different experiences makes life more interesting