danh từ
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
a life full of variety: cuộc đời muôn vẻ
variety in food: thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
variety of opinion: ý kiến bất đồng
nhiều thứ; mớ
due to a variety of causes: do nhiều nguyên nhân
(sinh vật học) thứ
Default
hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
Abelian v. đa tạp Abel
exceptional v. đa tạp ngoại lệ