Định nghĩa của từ hybridization

hybridizationnoun

lai

/ˌhaɪbrɪdaɪˈzeɪʃn//ˌhaɪbrɪdəˈzeɪʃn/

Từ "hybridization" bắt nguồn từ tiếng Latin "hybridus", có nghĩa là "nguồn gốc hỗn hợp". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, ám chỉ con cháu của hai loài hoặc giống khác nhau. Thuật ngữ này sau đó được các nhà khoa học sử dụng để mô tả quá trình pha trộn vật liệu di truyền từ các nguồn khác nhau, dẫn đến định nghĩa sinh học hiện đại về lai tạo là sự lai tạo giữa hai kiểu gen khác nhau để tạo ra con cháu có sự kết hợp các đặc điểm từ cả bố và mẹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lai giống

namespace
Ví dụ:
  • The new car model combines the features of an SUV and a sedan, resulting in a Hybridization of styles that creates a unique driving experience.

    Mẫu xe mới kết hợp các tính năng của xe SUV và xe sedan, tạo nên sự lai tạo về phong cách, mang đến trải nghiệm lái xe độc ​​đáo.

  • The band's music is a hybridization of Jazz and Funk, making for a novel sound that appeals to a wide demographic.

    Âm nhạc của ban nhạc là sự kết hợp giữa nhạc Jazz và Funk, tạo nên âm thanh mới lạ thu hút được nhiều đối tượng khán giả.

  • The complex molecule is a result of the Hybridization of carbon atoms, which alters its chemical properties and behavior in certain reactions.

    Phân tử phức tạp này là kết quả của quá trình lai hóa các nguyên tử cacbon, làm thay đổi tính chất hóa học và hành vi của nó trong một số phản ứng nhất định.

  • The Hybridization of traditional agricultural methods with modern technology has produced more efficient farming techniques, leading to increased crop yields.

    Sự kết hợp giữa phương pháp canh tác truyền thống với công nghệ hiện đại đã tạo ra các kỹ thuật canh tác hiệu quả hơn, dẫn đến tăng năng suất cây trồng.

  • The Hybridization of K-pop and Western pop music has led to the emergence of a new genre that is gaining popularity around the world.

    Sự lai tạo giữa nhạc K-pop và nhạc pop phương Tây đã dẫn đến sự xuất hiện của một thể loại nhạc mới đang ngày càng phổ biến trên toàn thế giới.

  • The prototype robot is a result of Hybridization between biological and mechanical systems, allowing for higher levels of animation and movement.

    Nguyên mẫu robot là kết quả của sự lai tạo giữa hệ thống sinh học và cơ học, cho phép có mức độ hoạt hình và chuyển động cao hơn.

  • The Hybridization of classical literature with contemporary themes has given rise to a new genre of literary works that bridge the gap between past and present.

    Sự kết hợp giữa văn học cổ điển với các chủ đề đương đại đã làm nảy sinh một thể loại tác phẩm văn học mới giúp thu hẹp khoảng cách giữa quá khứ và hiện tại.

  • The Hybridization between analog and digital technology has produced high-end audio products that deliver exceptional sound quality.

    Sự kết hợp giữa công nghệ analog và kỹ thuật số đã tạo ra các sản phẩm âm thanh cao cấp mang lại chất lượng âm thanh vượt trội.

  • The company's product is a hybridization between a smartwatch and a fitness tracker, providing users with a range of health and fitness features.

    Sản phẩm của công ty là sự kết hợp giữa đồng hồ thông minh và máy theo dõi sức khỏe, cung cấp cho người dùng nhiều tính năng về sức khỏe và thể chất.

  • The design of the new suspension system is the result of Hybridization between classical and modern engineering principles, which promises to improve the vehicle's overall performance.

    Thiết kế của hệ thống treo mới là kết quả của sự kết hợp giữa các nguyên lý kỹ thuật cổ điển và hiện đại, hứa hẹn sẽ cải thiện hiệu suất tổng thể của xe.