Định nghĩa của từ insouciant

insouciantadjective

không lo lắng

/ɪnˈsuːsiənt//ɪnˈsuːsiənt/

"Insouciant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "insouciant," kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") với danh từ "souci" (có nghĩa là "care" hoặc "worry"). Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 18 và được dùng để mô tả thái độ hoặc phong thái vô tư, hờ hững và không quan tâm. Nguồn gốc của "souci" bắt nguồn từ tiếng Latin "sollicitudo", có nghĩa là "solicitude" hoặc "lo lắng". Do đó, "insouciant" nghĩa đen là "không quan tâm" hoặc "không quan tâm".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lo nghĩ, vô tâm

namespace
Ví dụ:
  • She walked down the street with an insouciant stride, as if she owned the world.

    Cô ấy bước đi trên phố với những bước chân vô tư, như thể cô ấy sở hữu cả thế giới.

  • The wealthy socialite exuded an insouciant air of confidence and ease, as if she had not a care in the world.

    Người phụ nữ thượng lưu giàu có này toát lên vẻ tự tin và thoải mái, như thể bà không hề lo lắng về bất cứ điều gì trên đời.

  • The musician brushed aside criticism from the audience with an insouciant shrug, unconcerned with their opinion.

    Nhạc sĩ này phớt lờ những lời chỉ trích từ khán giả bằng cái nhún vai vô tư, không quan tâm đến ý kiến ​​của họ.

  • The insouciant among the crowds at the festival seemed to be more interested in soaking up the sun and enjoying the atmosphere than in worrying about the time.

    Những người vô tư trong đám đông tại lễ hội dường như quan tâm nhiều hơn đến việc tắm nắng và tận hưởng bầu không khí hơn là lo lắng về thời gian.

  • He greeted her with an insouciant grin, making her shiver slightly in spite of the heat.

    Anh chào cô bằng một nụ cười vô tư, khiến cô hơi rùng mình mặc dù trời rất nóng.

  • The insouciant observer watched from the sidelines, uninvolved in the action, unconcerned with the outcome.

    Người quan sát vô tư đứng ngoài quan sát, không tham gia vào hành động, không quan tâm đến kết quả.

  • The bohemian author affected an insouciant demeanor while discussing her private life with the press.

    Tác giả theo phong cách bohemian tỏ ra vô tư khi thảo luận về cuộc sống riêng tư với báo chí.

  • The insouciant hiker took laid-back risks, hopping from one boulder to the next without a care in the world.

    Người đi bộ đường dài vô tư thoải mái chấp nhận rủi ro, nhảy từ tảng đá này sang tảng đá khác mà không cần lo lắng gì cả.

  • The insouciant CEO seemed almost impervious to the pressures of running the company, remaining unfazed even in the face of tough decision-making.

    Vị CEO vô tư này dường như không hề bị ảnh hưởng bởi áp lực điều hành công ty, vẫn điềm tĩnh ngay cả khi phải đưa ra quyết định khó khăn.

  • They traveled through Europe with an insouciant sense of adventure, untroubled by the prospect of the unknown.

    Họ du lịch khắp châu Âu với tinh thần phiêu lưu vô tư, không hề bận tâm đến viễn cảnh về điều chưa biết.