Định nghĩa của từ cavalier

cavalieradjective

ung dung

/ˌkævəˈlɪə(r)//ˌkævəˈlɪr/

Khi người Anh nổi lên, họ đã sử dụng thuật ngữ "cavalier" để mô tả những người ủng hộ Hoàng gia của họ trong Nội chiến Anh. Những kỵ binh là những người theo chủ nghĩa Hoàng gia tin vào quyền thiêng liêng của các vị vua và phản đối lực lượng Nghị viện. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này mang một ý nghĩa chung hơn, mô tả bất kỳ ai được coi là vô tư, hờ hững và có lẽ là liều lĩnh. Ngày nay, từ "cavalier" được sử dụng để mô tả một người có thái độ vui vẻ, dễ tính và hơi thách thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkỵ sĩ

meaningngười khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm

type tính từ

meaningkiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng

meaningung dung

meaningkhông trịnh trọng, phóng túng

namespace
Ví dụ:
  • John’s cavalier attitude towards deadlines has caused numerous problems in his workplace.

    Thái độ coi thường thời hạn của John đã gây ra nhiều vấn đề tại nơi làm việc của anh.

  • The cavalier response from the policeman made the victim's family feel ignored and disrespected.

    Phản ứng hờ hững của cảnh sát khiến gia đình nạn nhân cảm thấy bị bỏ rơi và thiếu tôn trọng.

  • Despite the dangers, she chose to be a cavalier about safety and went on the roller coaster anyway.

    Bất chấp nguy hiểm, cô vẫn chọn thái độ hờ hững về vấn đề an toàn và tiếp tục chuyến đi đầy thử thách.

  • After the break-up, he adopted a cavalier approach to dating, jumping from one relationship to the next.

    Sau khi chia tay, anh ấy có thái độ hờ hững với việc hẹn hò, nhảy từ mối quan hệ này sang mối quan hệ khác.

  • The bank's cavalier lending practices contributed to the 2008 financial crisis.

    Hoạt động cho vay thiếu thận trọng của ngân hàng đã góp phần gây ra cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.

  • Her casual, cavalier behavior frustrated her boss to the point of reprimanding her.

    Hành vi vô tư, vô lo của cô khiến ông chủ của cô bực bội đến mức khiển trách cô.

  • The cavalier way in which the prime minister handled the scandal raised questions about her integrity.

    Cách xử lý vụ bê bối một cách hời hợt của thủ tướng đã dấy lên nghi ngờ về sự chính trực của bà.

  • Inconsiderate drivers who make cavalier use of the road are a major hazard on the streets.

    Những người lái xe thiếu ý thức, sử dụng đường một cách tùy tiện là mối nguy hiểm lớn trên đường phố.

  • The cavalier attitude towards environmental concerns by the company angers many local communities.

    Thái độ thờ ơ đối với các vấn đề môi trường của công ty khiến nhiều cộng đồng địa phương tức giận.

  • Her cavalier disregard for authority has cost her dearly in her career.

    Sự coi thường thẩm quyền của bà đã khiến bà phải trả giá đắt trong sự nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan