Định nghĩa của từ flatten out

flatten outphrasal verb

làm phẳng ra

////

Cụm từ "flatten out" mô tả hành động làm cho thứ gì đó ba chiều hoặc cong trở nên phẳng hoặc hai chiều. Nó bắt nguồn từ hai từ riêng biệt, "flatten" và "out". Từ "flatten" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flætan", có nghĩa là làm cho thứ gì đó mịn và phẳng bằng cách loại bỏ mọi đường cong hoặc bề mặt gồ ghề. Cách sử dụng động từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 13. Tiền tố "out" trong "flatten out" biểu thị sự thay đổi trạng thái từ cong hoặc tròn sang phẳng hoặc trải ra. Tiền tố này là một từ tiếng Anh cổ có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Celtic và tiếng Đức và thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ để chỉ chuyển động ra khỏi thứ gì đó. Trong trường hợp này, nó được áp dụng cho "flatten" để có nghĩa là "to flatten out". Nhìn chung, ý nghĩa của cụm từ "flatten out" đã phát triển theo thời gian khi những cải tiến và công nghệ mới xuất hiện, chẳng hạn như thiết kế tòa nhà và đồ họa máy tính. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một thiết kế hoặc quy trình kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như làm phẳng hình ảnh 3D để dễ xem hơn trên màn hình máy tính hoặc làm phẳng mặt đất xung quanh tòa nhà để tòa nhà ổn định và bằng phẳng hơn.

namespace

to gradually become completely flat

dần dần trở nên phẳng hoàn toàn

Ví dụ:
  • The hills first rose steeply then flattened out towards the sea.

    Những ngọn đồi đầu tiên nhô lên cao rồi trải phẳng ra về phía biển.

to stop growing or going up

ngừng phát triển hoặc tăng lên

Ví dụ:
  • Export growth has started to flatten out.

    Tăng trưởng xuất khẩu đã bắt đầu chậm lại.