Định nghĩa của từ flash mobber

flash mobbernoun

những kẻ bắt nạt chớp nhoáng

/ˈflæʃmɒbə(r)//ˈflæʃmɑːbər/

Thuật ngữ "flash mobber" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, có nguồn gốc từ đầu những năm 2000. Thuật ngữ này dùng để chỉ những cá nhân tham gia vào các buổi biểu diễn công cộng có tổ chức, tự phát và thường diễn ra trong thời gian ngắn, được gọi là flash mob. Flash mob, thường được điều phối thông qua mạng xã hội hoặc ứng dụng nhắn tin, nhằm mục đích mang đến trải nghiệm chung và bất ngờ cho cả người tham gia và người quan sát. Nguồn gốc của khái niệm flash mob có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, khi các hoạt động trên internet như chuỗi email và thảo luận trực tuyến dẫn đến việc các nhóm người tổ chức các pha nguy hiểm nơi công cộng. Tuy nhiên, thuật ngữ "flash mobber" đã trở nên phổ biến sau một buổi biểu diễn khiêu vũ lan truyền tại một ga tàu điện ngầm ở Thành phố New York vào năm 2003, được biên đạo và quảng bá thông qua lời mời qua email. Kể từ đó, flash mob đã trở thành một hình thức biểu đạt xã hội phổ biến, thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như biểu diễn hợp xướng flash, các cuộc tụ họp flash ở nơi công cộng hoặc diễn viên câm flash. Khi flash mob tiếp tục phát triển, thuật ngữ "flash mobber" đã trở thành một thuật ngữ dễ nhận biết trong văn hóa đại chúng, nhấn mạnh hành động tập thể và sáng kiến ​​của mọi người cùng nhau vì một mục đích chung. Nó đại diện cho một xu hướng xã hội lớn hơn về việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ để tổ chức các cách thức mới để tham gia và trải nghiệm công chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The flash mobber unexpectedly appeared in the middle of the crowded shopping mall and started dancing to the beat of a hidden sound system.

    Nhóm nhảy flashmob bất ngờ xuất hiện giữa trung tâm mua sắm đông đúc và bắt đầu nhảy theo nhịp điệu của hệ thống âm thanh ẩn.

  • The flash mobber made their mark on the city's streets with their infectious energy and coordinated choreography, leaving onlookers in awe.

    Nhóm nhảy flashmob đã để lại dấu ấn trên đường phố thành phố bằng năng lượng lan tỏa và vũ đạo phối hợp, khiến người xem vô cùng kinh ngạc.

  • The flash mobber brought joy and laughter to the commuter's daily routine as they burst into song and dance in the main railway station during rush hour.

    Những người biểu tình mang lại niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống thường ngày của người dân khi họ cùng nhau hát và nhảy tại nhà ga xe lửa chính vào giờ cao điểm.

  • The flash mobber transformed the campus quad into a sea of sweeping twirls and synchronized movements during the annual university flash mob.

    Nhóm nhảy flashmob đã biến khuôn viên trường thành một biển những vòng xoay và chuyển động đồng bộ trong buổi flashmob thường niên của trường đại học.

  • The flash mobber's skillful improvisation and spontaneity kept the audience on the edge of their seats as they added their own unique flair to the classic flash mob routine.

    Sự ứng biến khéo léo và tính tự phát của nhóm nhảy flashmob khiến khán giả nín thở khi họ thêm nét độc đáo của riêng mình vào tiết mục flashmob cổ điển.

  • The flash mobber's passion for dance and community building inspired them to organize regular flash mobs in their neighborhood, bringing people together and brightening their days.

    Niềm đam mê nhảy múa và xây dựng cộng đồng của những người tham gia flashmob đã truyền cảm hứng cho họ tổ chức các buổi flashmob thường xuyên trong khu phố của mình, giúp mọi người xích lại gần nhau hơn và làm cuộc sống của họ tươi sáng hơn.

  • The flash mobber's role in the charity fundraiser flash mob added an extra layer of excitement and unexpectedness, resulting in a thrilling spectacle and a significant contribution towards the cause.

    Vai trò của người tham gia flashmob trong buổi flashmob gây quỹ từ thiện đã tạo thêm sự phấn khích và bất ngờ, tạo nên một cảnh tượng ly kỳ và đóng góp đáng kể cho mục đích từ thiện.

  • The flash mobber's talent for organizing and coordinating flash mobs has led to invitations from famous international brands and organizations to create flash mobs for their campaigns.

    Tài năng tổ chức và điều phối các hoạt động flashmob của những người tham gia flashmob đã nhận được lời mời từ các thương hiệu và tổ chức quốc tế nổi tiếng để tổ chức các hoạt động flashmob cho các chiến dịch của họ.

  • The flash mobber's creativity and innovation in their flash mob choreography earned them recognition and awards in international dance festivals.

    Sự sáng tạo và đổi mới trong vũ đạo flashmob của nhóm nhảy này đã giúp họ được công nhận và giành được nhiều giải thưởng tại các lễ hội khiêu vũ quốc tế.

  • The flash mobber's remarkable contribution to the art and culture of flash mobs has inspired a new generation of aspiring flash mobbers, who are eager to carry forward their legacy.

    Sự đóng góp đáng chú ý của những người biểu diễn flashmob cho nghệ thuật và văn hóa flashmob đã truyền cảm hứng cho một thế hệ những người biểu diễn flashmob đầy tham vọng, những người mong muốn phát huy di sản của họ.