Định nghĩa của từ synchronous

synchronousadjective

Đồng bộ

/ˈsɪŋkrənəs//ˈsɪŋkrənəs/

Từ "synchronous" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "syn", nghĩa là "cùng nhau" và "chronos", nghĩa là "thời gian". Ở dạng đơn giản nhất, hệ thống đồng bộ là hệ thống mà tất cả các thành phần hoạt động cùng nhau theo thời gian hoàn hảo. Khái niệm hệ thống đồng bộ có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các kỹ sư đang phát triển các công nghệ mới như lưới điện và mạng viễn thông. Trong các hệ thống này, điều cần thiết là phải đảm bảo rằng tất cả các thành phần được đồng bộ hóa để tránh các vấn đề như mất điện hoặc lỗi liên lạc. Thuật ngữ "synchronous" được các nhà nghiên cứu như Narinder Kapany và Harold E. House đặt ra vào những năm 1930 trong bối cảnh mạch điện tử. Họ đã phát triển logic đồng bộ, trong đó dữ liệu nhị phân được xử lý theo các chu kỳ đồng bộ của tín hiệu xung nhịp. Phương pháp tiếp cận này giúp thiết kế các thiết bị điện tử phức tạp hơn và hiệu suất cao hơn, bao gồm máy tính và thiết bị truyền thông kỹ thuật số. Trong thế giới ngày nay, hệ thống đồng bộ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như viễn thông, máy tính và kỹ thuật ô tô. Chúng cung cấp chức năng đáng tin cậy và chính xác, khiến chúng trở thành thành phần thiết yếu của công nghệ hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)

typeDefault

meaningđồng bộ

namespace
Ví dụ:
  • The synchronous loading of the software modules ensures that they are all loaded at the same time, making it easier to manage and avoid conflicts.

    Việc tải đồng bộ các mô-đun phần mềm đảm bảo rằng tất cả chúng được tải cùng một lúc, giúp quản lý dễ dàng hơn và tránh xung đột.

  • The synchronous communication between the devices enables real-time data transfer, which is crucial for various applications such as remote monitoring and control.

    Việc giao tiếp đồng bộ giữa các thiết bị cho phép truyền dữ liệu theo thời gian thực, điều này rất quan trọng đối với nhiều ứng dụng như giám sát và điều khiển từ xa.

  • The synchronous motor operates at a fixed speed, whereas an asynchronous motor's speed varies according to the load.

    Động cơ đồng bộ hoạt động ở tốc độ cố định, trong khi tốc độ của động cơ không đồng bộ thay đổi tùy theo tải.

  • The synchronous generator produces a fixed frequency output, while the asynchronous generator's output frequency can be variable.

    Máy phát điện đồng bộ tạo ra tần số đầu ra cố định, trong khi tần số đầu ra của máy phát điện không đồng bộ có thể thay đổi.

  • In synchronous project management, tasks are scheduled in a fixed order, whereas in asynchronous project management, tasks can be done independently of each other.

    Trong quản lý dự án đồng bộ, các nhiệm vụ được lên lịch theo thứ tự cố định, trong khi trong quản lý dự án không đồng bộ, các nhiệm vụ có thể được thực hiện độc lập với nhau.

  • Synchronous replication uses a pre-determined process to communicate between servers, whereas asynchronous replication allows for data to be transferred at various times.

    Sao chép đồng bộ sử dụng một quy trình được xác định trước để giao tiếp giữa các máy chủ, trong khi sao chép không đồng bộ cho phép dữ liệu được truyền vào nhiều thời điểm khác nhau.

  • Synchronous storage ensures that data is written simultaneously to multiple locations, providing higher reliability and data consistency.

    Lưu trữ đồng bộ đảm bảo dữ liệu được ghi đồng thời vào nhiều vị trí, mang lại độ tin cậy và tính nhất quán của dữ liệu cao hơn.

  • Synchronous loading of circuits ensures that multiple circuits are activated at the same time, preventing conflicts and improving system performance.

    Tải đồng bộ các mạch đảm bảo nhiều mạch được kích hoạt cùng lúc, ngăn ngừa xung đột và cải thiện hiệu suất hệ thống.

  • Synchronous communication through an optical fiber network results in faster data transfer, as signal propagation is constant.

    Truyền thông đồng bộ qua mạng cáp quang giúp truyền dữ liệu nhanh hơn vì tín hiệu truyền đi liên tục.

  • The synchronous spinning of a rotor produces more power output than in asynchronous spinning, but synchronous spinning requires external power to keep the rotor spinning.

    Quá trình quay đồng bộ của rôto tạo ra công suất lớn hơn so với quá trình quay không đồng bộ, nhưng quá trình quay đồng bộ đòi hỏi nguồn điện bên ngoài để rôto tiếp tục quay.