Định nghĩa của từ dancer

dancernoun

diễn viên múa

/ˈdɑːnsə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "dancer" phát triển từ tiếng Pháp cổ "danser", có nghĩa là "nhảy". Bản thân "Danser" bắt nguồn từ tiếng Latin "dansare", cũng có nghĩa là "nhảy". Sự phát triển của từ này làm nổi bật lịch sử lâu đời của khiêu vũ và tầm quan trọng của nó trên khắp các nền văn hóa. Đây là minh chứng cho thấy khiêu vũ luôn hiện diện trong xã hội loài người, thúc đẩy việc tạo ra một thuật ngữ cụ thể để mô tả những người tham gia vào loại hình nghệ thuật này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ

namespace
Ví dụ:
  • The ballerina gracefully leaped across the stage, her tutu twirling with each movement.

    Nữ diễn viên ba lê uyển chuyển nhảy qua sân khấu, chiếc váy tutu xoay tròn theo mỗi chuyển động.

  • The hip-hop dancer executed a series of intricate footworks and spins, impressing the crowd with his coordination and energy.

    Vũ công hip-hop đã thực hiện một loạt các động tác chân và xoay phức tạp, gây ấn tượng với đám đông bằng sự phối hợp và năng lượng của mình.

  • The contemporary dancer moved fluidly, her body undulating to the melodic rhythm of the music.

    Vũ công đương đại di chuyển uyển chuyển, cơ thể cô lắc lư theo nhịp điệu du dương của âm nhạc.

  • The Latin American dancer seductively swayed her hips, captivating the audience with her sensual moves.

    Nữ vũ công người Mỹ Latinh lắc hông một cách quyến rũ, mê hoặc khán giả bằng những động tác gợi cảm của mình.

  • The modern dancer dazzled the audience with her innovative choreography, blending traditional ballet with contemporary movements.

    Nghệ sĩ múa hiện đại đã làm khán giả kinh ngạc với vũ đạo sáng tạo của mình, kết hợp giữa ballet truyền thống với những động tác đương đại.

  • The tap dancer danced along to the beat of the music, her fingers and toes tapping out a lively melody.

    Người nhảy tap nhảy theo nhịp điệu của bản nhạc, ngón tay và ngón chân của cô ấy gõ theo một giai điệu sôi động.

  • The ballet dancer pirouetted and pliéed, exuding elegance and poise in every step.

    Vũ công ba lê xoay tròn và uốn dẻo, toát lên vẻ thanh lịch và cân bằng trong từng bước đi.

  • The Irish step dancer tapped her feet with ferocity, her body fueled by the lively banter of the Irish music.

    Cô vũ công người Ireland nhảy chân theo điệu nhạc sôi động của Ireland, cơ thể cô như được tiếp thêm sức mạnh bởi giai điệu vui tươi của âm nhạc Ireland.

  • The folk dancer danced with the confidence and passion of someone born to move, her heart and soul woven deeply into her dance.

    Người vũ công dân gian nhảy với sự tự tin và niềm đam mê của một người sinh ra để chuyển động, trái tim và tâm hồn của cô hòa quyện sâu sắc vào điệu nhảy.

  • The breakdancer traced intricate patterns with his body, his old-school hip-hop outfit an homage to his origins.

    Nghệ sĩ breakdance này đã vẽ nên những họa tiết phức tạp bằng cơ thể, bộ trang phục hip-hop cổ điển của anh như một sự tôn vinh nguồn gốc của mình.