Định nghĩa của từ incinerate

incinerateverb

thiêu

/ɪnˈsɪnəreɪt//ɪnˈsɪnəreɪt/

Thuật ngữ "incinerate" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi công nghệ đốt chất thải mới trong lò kín, được gọi là lò đốt rác, trở nên phổ biến. Từ "incinerate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "into" và "cineres" có nghĩa là "tro". Sự kết hợp của các gốc này tạo ra một từ có nghĩa đen là "biến thành tro" hoặc "đốt thành tro". Ban đầu, thiêu hủy được sử dụng như một phương pháp xử lý chất thải y tế, chẳng hạn như băng và ống tiêm bị nhiễm bẩn, do nhiệt độ cao do lò đốt tạo ra, giúp tiêu diệt mầm bệnh và ngăn ngừa bệnh tật. Kể từ đó, thiêu hủy đã trở nên phổ biến như một phương tiện để xử lý nhiều loại chất thải khác nhau, chẳng hạn như vật liệu nguy hại, bùn và nước thải, và chuyển đổi chúng thành các sản phẩm phụ hữu ích, chẳng hạn như hơi nước hoặc điện, đồng thời giảm lượng chất thải đưa đến các bãi chôn lấp. Ngày nay, thuật ngữ "incinerate" vẫn tiếp tục là một phần thiết yếu trong diễn ngôn về quản lý chất thải và môi trường, vì nó đại diện cho một phương pháp quản lý chất thải bền vững và tiên tiến về mặt công nghệ, không chỉ làm giảm tác động môi trường của việc xử lý chất thải mà còn đóng vai trò là nguồn năng lượng tái tạo đáng kể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđốt ra tro, thiêu

meaninghoả táng

namespace
Ví dụ:
  • The laboratory carefully incinerated the hazardous waste to prevent any environmental harm.

    Phòng thí nghiệm đã đốt cẩn thận chất thải nguy hại để tránh gây hại cho môi trường.

  • After a severe fire, the entire building was reduced to ashes as it was incinerated.

    Sau một trận hỏa hoạn lớn, toàn bộ tòa nhà đã bị thiêu rụi thành tro bụi.

  • The government's plan to incinerate trash instead of sending it to landfills has proven to be more efficient and cost-effective.

    Kế hoạch đốt rác thay vì đưa đến bãi rác của chính phủ đã được chứng minh là hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.

  • In order to maintain the hygiene and sanitation of the hospital premises, medical waste is incinerated regularly.

    Để duy trì vệ sinh và khử trùng khuôn viên bệnh viện, rác thải y tế thường xuyên được đốt.

  • The prison staff incinerated the contraband items found during the raid to avoid the risk of weapons or drugs being smuggled inside.

    Nhân viên nhà tù đã thiêu hủy các vật phẩm cấm tìm thấy trong cuộc đột kích để tránh nguy cơ vũ khí hoặc ma túy được tuồn lậu vào bên trong.

  • The military base disposed of classified documents by incinerating them to ensure they didn't fall into the wrong hands.

    Căn cứ quân sự đã tiêu hủy các tài liệu mật bằng cách đốt chúng để đảm bảo chúng không rơi vào tay kẻ xấu.

  • The high-security facility incinerated sensitive data to prevent any potential data breaches that could harm their operations.

    Cơ sở an ninh cao này đã thiêu hủy dữ liệu nhạy cảm để ngăn chặn mọi vi phạm dữ liệu tiềm ẩn có thể gây hại cho hoạt động của họ.

  • In the science fiction story, an alien invaded Earth and incinerated cities, causing massive destruction and panic.

    Trong câu chuyện khoa học viễn tưởng, một người ngoài hành tinh đã xâm chiếm Trái Đất và thiêu rụi các thành phố, gây ra sự tàn phá và hoảng loạn lớn.

  • The police burned the gang's hideout to the ground, incinerating any evidence that could have led to their capture.

    Cảnh sát đã đốt cháy nơi ẩn náu của băng đảng, thiêu rụi mọi bằng chứng có thể giúp bắt giữ chúng.

  • To deter forest fires, local authorities conduct regularly scheduled incinerations of dry leaves and branches during the dry season.

    Để ngăn ngừa cháy rừng, chính quyền địa phương thường xuyên tiến hành đốt lá và cành cây khô theo lịch trình trong mùa khô.