Định nghĩa của từ kindle

kindleverb

thiêu

/ˈkɪndl//ˈkɪndl/

Từ "kindle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1300, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ cyndel, có nghĩa là "spark" hoặc "firebrand". Cách viết ban đầu của từ này là cynydel hoặc cynyldel, và thường được dùng để chỉ ngọn đuốc, nến hoặc mảnh gỗ đang cháy dùng để nhóm lửa. Theo thời gian, ý nghĩa của "kindle" đã phát triển để không chỉ áp dụng cho hành động đốt lửa mà còn cho các hình thức đánh lửa hoặc truyền cảm hứng khác. Đến những năm 1500, từ này có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "gây ấn tượng hoặc cảm xúc", ám chỉ ngọn lửa hoặc niềm đam mê tự phát có thể bùng cháy trong mỗi cá nhân. Định nghĩa hiện đại của "kindle" đã mở rộng hơn nữa, bao gồm nghĩa "gây ra cảm xúc" hoặc "kích thích sự quan tâm hoặc suy nghĩ", như trong cụm từ "gây ra mong muốn học hỏi". Ngày nay, từ này thường được liên kết với các thiết bị như Kindle, máy đọc sách điện tử sử dụng màn hình mực điện tử để tạo ra trải nghiệm đọc giống như trên giấy trong khi cho phép người dùng điều chỉnh kích thước phông chữ và độ sáng. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa cách sử dụng hiện đại này và nguồn gốc cổ xưa của từ này làm nổi bật sức mạnh bền bỉ của ngôn ngữ trong việc phát triển và vượt qua các chiều nghĩa theo thời gian.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđốt, nhen, nhóm (lửa...)

meaninglàm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên

exampleeyes kindled with happiness: đôi mắt ngời lên vì sung sướng

meaningnhen lên, khơi, gợi, gây

exampleto kindle somebody's anger: khơi sự tức giận của ai

exampleto kindle somebody's interest: gợi sự thích thú của ai

type nội động từ

meaningbắt lửa, bốc cháy

meaningánh lên, rực lên, ngời lên

exampleeyes kindled with happiness: đôi mắt ngời lên vì sung sướng

meaning(nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng

exampleto kindle somebody's anger: khơi sự tức giận của ai

exampleto kindle somebody's interest: gợi sự thích thú của ai

namespace

to start burning; to make a fire start burning

bắt đầu cháy; để làm cho ngọn lửa bắt đầu cháy

Ví dụ:
  • We watched as the fire slowly kindled.

    Chúng tôi nhìn ngọn lửa dần dần bùng lên.

  • to kindle a fire/flame

    đốt lửa/ngọn lửa

  • Every time she smiles, her eyes kindle with warmth and happiness.

    Mỗi khi cô ấy cười, đôi mắt cô ấy sáng lên sự ấm áp và hạnh phúc.

  • The host's speech kindled a spark of excitement in the audience as he outlined his vision for the future.

    Bài phát biểu của người dẫn chương trình đã khơi dậy ngọn lửa phấn khích trong khán phòng khi ông nêu ra tầm nhìn của mình cho tương lai.

  • The sun kindled the horizon in a blaze of orange and pink as it sank below the horizon.

    Mặt trời chiếu rọi đường chân trời với màu cam và hồng rực rỡ khi lặn xuống dưới đường chân trời.

to make something such as an interest, emotion, etc. start to grow in somebody; to start to be felt by somebody

làm cho một điều gì đó như sự quan tâm, cảm xúc, v.v. bắt đầu phát triển ở ai đó; bắt đầu được ai đó cảm nhận

Ví dụ:
  • It was her teacher who kindled her interest in music.

    Chính giáo viên của cô đã khơi dậy niềm đam mê âm nhạc của cô.

  • Suspicion kindled within her.

    Sự nghi ngờ nhen nhóm trong cô.

  • She felt a warmth of pride kindle in her.

    Cô cảm thấy một niềm tự hào ấm áp dâng lên trong mình.