ngoại động từ
đốt, nhen, nhóm (lửa...)
làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên
eyes kindled with happiness: đôi mắt ngời lên vì sung sướng
nhen lên, khơi, gợi, gây
to kindle somebody's anger: khơi sự tức giận của ai
to kindle somebody's interest: gợi sự thích thú của ai
nội động từ
bắt lửa, bốc cháy
ánh lên, rực lên, ngời lên
eyes kindled with happiness: đôi mắt ngời lên vì sung sướng
(nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng
to kindle somebody's anger: khơi sự tức giận của ai
to kindle somebody's interest: gợi sự thích thú của ai