danh từ
ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé
ánh sáng báo hiệu (ở biển)
the skirt flares at the knees: váy xoè ra ở chỗ đầu gối
(quân sự) pháp sáng
nội động từ
sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)
the skirt flares at the knees: váy xoè ra ở chỗ đầu gối
(quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng