Định nghĩa của từ combust

combustverb

đốt cháy

/kəmˈbʌst//kəmˈbʌst/

Từ "combust" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "combustus," có nghĩa là "burned" hoặc "bùng cháy". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "combustere," có nghĩa là "bùng cháy". Vào thế kỷ 14, từ "combust" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ hành động đốt cháy hoặc bốc cháy. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả thứ gì đó cực kỳ nóng hoặc bốc lửa, cũng như động từ "to combust," có nghĩa là đốt cháy hoặc bốc cháy. Trong thời hiện đại, từ "combust" thường gắn liền với động cơ, công nghệ và khoa học. Ví dụ, một vụ nổ có thể được mô tả là "combustion reaction." Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "combust" vẫn gắn liền với ý tưởng về lửa, nhiệt và sự biến đổi của một thứ gì đó từ trạng thái rắn sang trạng thái nóng, giàu năng lượng.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningđốt cháy

namespace
Ví dụ:
  • The pilot lit the aircraft's engine, and it quickly combusted into life.

    Phi công đã đốt cháy động cơ máy bay và nó nhanh chóng bùng cháy.

  • The wildfire spread rapidly, combusting trees and shrubs in its path.

    Đám cháy rừng lan rộng nhanh chóng, thiêu rụi cây cối và cây bụi trên đường đi.

  • The candles on the cake combusted as the birthday boy blew out the flames.

    Những ngọn nến trên bánh bùng cháy khi cậu bé mừng sinh nhật thổi tắt ngọn lửa.

  • In order to sterilize the medical equipment, it was combusted in an autoclave.

    Để khử trùng các thiết bị y tế, chúng được đốt trong lò hấp.

  • The explosion combusted the building into a ball of fire.

    Vụ nổ đã thiêu rụi tòa nhà thành một quả cầu lửa.

  • The chef ignited the gas stove, causing the flames to combust into a fiery inferno.

    Người đầu bếp đã đốt bếp gas, khiến ngọn lửa bùng cháy thành một ngọn lửa dữ dội.

  • The scientists combusted the chemical sample in order to analyze its atomic structure.

    Các nhà khoa học đã đốt cháy mẫu hóa chất để phân tích cấu trúc nguyên tử của nó.

  • The forest rangers worked tirelessly to prevent the combusting wildfire from spreading any further.

    Các kiểm lâm đã làm việc không biết mệt mỏi để ngăn chặn đám cháy rừng lan rộng hơn nữa.

  • In the vast expanse of space, the sun's nuclear fusion combusted us all with light and heat.

    Trong không gian bao la, phản ứng tổng hợp hạt nhân của mặt trời thiêu đốt tất cả chúng ta bằng ánh sáng và nhiệt.

  • The brewery used a combustion process to make its signature stout.

    Nhà máy bia đã sử dụng quy trình đốt cháy để tạo ra loại bia đen đặc trưng của mình.