Định nghĩa của từ bluster

blusterverb

ảm đạm

/ˈblʌstə(r)//ˈblʌstər/

Từ "bluster" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loại gió hoặc bão dữ dội và hỗn loạn. Đến thế kỷ 14, "bluster" được mở rộng thành nghĩa là thở hoặc thổi mạnh, giống như một cơn gió mạnh. Vào thế kỷ 16, nghĩa của từ này chuyển sang mô tả một người nói hoặc hành xử theo cách lớn tiếng, khoe khoang hoặc hung hăng, giống như sự hỗn loạn của cơn gió ban đầu. Ý nghĩa của từ bluster là lời nói lớn tiếng và khoe khoang này có thể chịu ảnh hưởng từ ý tưởng về một cơn gió bão tạo ra tiếng ồn lớn và đáng sợ. Ngày nay, "bluster" thường được dùng để mô tả một người nói hoặc hành xử theo cách lớn tiếng, kiêu ngạo hoặc hung hăng, thường không có cơ sở hoặc không có căn cứ để chứng minh cho tuyên bố của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)

meaningsự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo

exampleto bluster at somebody: hăm doạ ai ầm ỹ

meaningsự khoe khoang khoác lác ầm ĩ

type nội động từ

meaningthổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)

meaninghăm doạ ầm ỹ; quát tháo

exampleto bluster at somebody: hăm doạ ai ầm ỹ

meaningkhoe khoang khoác lác ầm ĩ

namespace

to talk in an aggressive or threatening way, but with little effect

nói chuyện một cách hung hăng hoặc đe dọa, nhưng ít có tác dụng

Ví dụ:
  • ‘I don't know what you're talking about,’ he blustered.

    “Tôi không biết bạn đang nói về cái gì,” anh ta đỏ mặt.

  • a blustering bully

    một kẻ bắt nạt đỏ mặt

  • The politician's bluster was aimed at intimidating his opponents during the debate.

    Sự khoa trương của chính trị gia này nhằm mục đích đe dọa đối thủ trong cuộc tranh luận.

  • The salesman's bluster failed to convince the customer to make a purchase.

    Lời lẽ khoa trương của nhân viên bán hàng không thuyết phục được khách hàng mua hàng.

  • The coach's bluster didn't intimidate the opposing team during the game.

    Sự hăm dọa của huấn luyện viên không làm đội đối phương sợ hãi trong suốt trận đấu.

to blow violently

thổi dữ dội

Ví dụ:
  • Outside the wind was blustering.

    Bên ngoài gió thổi ào ào.