Định nghĩa của từ find out

find outphrasal verb

tìm ra

////

Cụm từ "find out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, tiền thân của tiếng Anh hiện đại, động từ "findan" có nghĩa là "tìm thấy", "phát hiện" hoặc "có được". Động từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tìm thấy đồ vật bị mất đến khám phá ra những điều mới. Trong tiếng Anh trung đại, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 12, thuật ngữ "feat pynte" đã được sử dụng. Cụm từ này, được dịch đại khái là "giao việc", được sử dụng để chỉ việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc hoàn thành một mục tiêu. Theo thời gian, "feat pynte" phát triển thành "feate" và cuối cùng là "fait", trong tiếng Anh trung đại có nghĩa là "một thành tựu" hoặc "một điều đã làm, thực hiện hoặc khám phá". Khi tiếng Anh phát triển, cụm từ "to find out," trong đó "out" có thể được hiểu là "một khám phá" hoặc "kết quả", đã trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi và vẫn phổ biến trong nhiều thế kỷ. Ngày nay, "find out" là một cụm từ thành ngữ có nghĩa là khám phá hoặc học được điều gì đó mới thông qua quá trình điều tra hoặc nghiên cứu.

namespace
Ví dụ:
  • I want to find out why my car engine is making a strange noise.

    Tôi muốn tìm hiểu tại sao động cơ xe của tôi lại phát ra tiếng động lạ.

  • After doing some research, I finally found out the name of that actor in the movie.

    Sau khi tìm hiểu, cuối cùng tôi cũng tìm ra tên của diễn viên trong phim.

  • She discovered that her great-grandmother was a famous artist during her research.

    Trong quá trình nghiên cứu, cô phát hiện ra rằng bà cố của mình là một nghệ sĩ nổi tiếng.

  • The doctor ran some tests to find out what was causing her sudden headaches.

    Bác sĩ đã tiến hành một số xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân gây ra chứng đau đầu đột ngột của cô.

  • My friend found out that she's allergic to shellfish after eating a shrimp dish for the first time.

    Bạn tôi phát hiện ra mình bị dị ứng với động vật có vỏ sau khi ăn món tôm lần đầu tiên.

  • After weeks of investigating, the police finally found out who had committed the robbery.

    Sau nhiều tuần điều tra, cảnh sát cuối cùng đã tìm ra thủ phạm vụ cướp.

  • The scientist conducted numerous experiments to find out how best to grow crops in arid regions.

    Các nhà khoa học đã tiến hành nhiều thí nghiệm để tìm ra cách tốt nhất để trồng trọt ở những vùng khô cằn.

  • He found out that he had won the lottery after checking his ticket in a convenience store.

    Anh ấy phát hiện ra mình đã trúng số sau khi kiểm tra tấm vé số tại một cửa hàng tiện lợi.

  • The teacher found out that most of her students were struggling with algebra, so she started offering extra study sessions.

    Cô giáo nhận thấy hầu hết học sinh của mình đều gặp khó khăn với môn đại số nên cô bắt đầu cung cấp thêm các buổi học.

  • She found out that her favorite author had written another book, and she rushed to the bookstore to purchase it.

    Cô phát hiện ra rằng tác giả yêu thích của mình đã viết một cuốn sách khác và cô đã vội vã đến hiệu sách để mua nó.