Định nghĩa của từ ascertainment

ascertainmentpronoun

xác định

/nʌn//nʌn/

Từ "ascertainment" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ascertainment," có nguồn gốc từ tiếng Latin "ascenditium", nghĩa là "ascertainment" hoặc "bằng chứng". Trong tiếng Latin, "ascenditium" là dạng trung tính của động từ "ascendit", nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức được". Từ "ascertainment" ban đầu ám chỉ hành động đưa ra sự chắc chắn hoặc chứng minh điều gì đó, thường thông qua điều tra hoặc kiểm tra. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm quá trình thu thập thông tin, đưa ra yêu cầu hoặc tiến hành nghiên cứu để xác minh thông tin. Ngày nay, "ascertainment" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, y học và học thuật, để mô tả quá trình thu thập và xác minh kiến ​​thức hoặc bằng chứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn

namespace
Ví dụ:
  • After conducting thorough investigations, the police were finally able to make an ascertainment that the suspect was innocent.

    Sau khi tiến hành điều tra kỹ lưỡng, cuối cùng cảnh sát đã có thể khẳng định nghi phạm vô tội.

  • In order to make an ascertainment of the extent of the damage caused by the natural disaster, a team of experts was sent to the affected area.

    Để đánh giá mức độ thiệt hại do thảm họa thiên nhiên gây ra, một nhóm chuyên gia đã được cử đến khu vực bị ảnh hưởng.

  • The medical tests provided sufficient ascertainment that the patient was suffering from a rare disease.

    Các xét nghiệm y tế đã cung cấp đủ bằng chứng để khẳng định rằng bệnh nhân đang mắc một căn bệnh hiếm gặp.

  • The detective's relentless efforts eventually led to the ascertainment of the identity of the perpetrator of the heinous crime.

    Những nỗ lực không ngừng nghỉ của thám tử cuối cùng đã xác định được danh tính của thủ phạm gây ra tội ác tày đình.

  • Through extensive research, the scientists were able to make an ascertainment of the evolutionary history of the species.

    Thông qua nghiên cứu sâu rộng, các nhà khoa học đã có thể xác định được lịch sử tiến hóa của loài.

  • The analysis of the evidence allowed the court to make an ascertainment that the accused was guilty beyond a reasonable doubt.

    Việc phân tích bằng chứng cho phép tòa án đưa ra kết luận chắc chắn rằng bị cáo có tội mà không còn nghi ngờ gì nữa.

  • The use of advanced technology enabled the researchers to make an ascertainment of the chemical composition of the rare element.

    Việc sử dụng công nghệ tiên tiến cho phép các nhà nghiên cứu xác định được thành phần hóa học của nguyên tố hiếm này.

  • The social welfare agency used a variety of methods to make an ascertainment of the economic status of the applicant.

    Cơ quan phúc lợi xã hội đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xác định tình trạng kinh tế của người nộp đơn.

  • After considerable testing, the engineers were able to make an ascertainment that the new product met all the required safety standards.

    Sau khi thử nghiệm kỹ lưỡng, các kỹ sư đã có thể khẳng định rằng sản phẩm mới đáp ứng mọi tiêu chuẩn an toàn cần thiết.

  • The forensic analysis of the historical manuscript provided enough ascertainment to confirm its authenticity.

    Phân tích pháp y đối với bản thảo lịch sử đã cung cấp đủ bằng chứng để xác nhận tính xác thực của nó.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.