Định nghĩa của từ uncover

uncoververb

không thể phát hiện được

/ʌnˈkʌvə(r)//ʌnˈkʌvər/

"Uncover" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với" và động từ "cover". Gốc của "cover" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cufer", có nghĩa là "một cái rương" hoặc "container". Do đó, "uncover" theo nghĩa đen có nghĩa là "bỏ cái nắp ra", ám chỉ hành động tiết lộ hoặc phơi bày thứ gì đó trước đó đã được giấu hoặc che giấu. Lần đầu tiên từ "uncover" được ghi chép là vào thế kỷ 15.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđể hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)

meaning(quân sự) mở ra để tấn công

meaning(nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra

exampleto uncover a secret: tiết lộ một điều bí mật

type nội động từ

meaningbỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)

namespace

to remove something that is covering something

để loại bỏ một cái gì đó đang che phủ một cái gì đó

Ví dụ:
  • Uncover the pan and let the soup simmer.

    Mở chảo và để súp sôi.

  • After weeks of research, archaeologists finally uncovered a buried treasure deep in the jungle.

    Sau nhiều tuần nghiên cứu, các nhà khảo cổ cuối cùng đã phát hiện ra một kho báu bị chôn vùi sâu trong rừng rậm.

  • The detective's investigation led them to uncover a web of corruption within the local government.

    Cuộc điều tra của thám tử đã giúp họ phát hiện ra một mạng lưới tham nhũng trong chính quyền địa phương.

  • During the renovation of the old house, the contractors uncovered a hidden compartment in the wall.

    Trong quá trình cải tạo ngôi nhà cũ, các nhà thầu đã phát hiện ra một ngăn ẩn trong tường.

  • The scientist's experiments uncovered a groundbreaking discovery in the field of medicine.

    Các thí nghiệm của nhà khoa học đã khám phá ra một khám phá mang tính đột phá trong lĩnh vực y học.

to discover something that was previously hidden or secret

để khám phá một cái gì đó mà trước đây đã được ẩn hoặc bí mật

Ví dụ:
  • Police have uncovered a plot to kidnap the President's son.

    Cảnh sát đã phát hiện ra âm mưu bắt cóc con trai của Tổng thống.

  • It will be difficult to uncover the truth.

    Sẽ rất khó để khám phá ra sự thật.

  • Archaeologists have uncovered an entire Roman city.

    Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra toàn bộ thành phố La Mã.