Định nghĩa của từ determinate

determinateadjective

xác định

/dɪˈtɜːmɪnət//dɪˈtɜːrmɪnət/

Từ "determinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "determinare", có nghĩa là "đặt ranh giới" hoặc "sửa chữa". Động từ này là sự kết hợp của "de", có nghĩa là "down" hoặc "xa", và "terminus", có nghĩa là "boundary" hoặc "kết thúc". Vào thế kỷ 15, động từ tiếng Latin "determinare" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "determinen", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "sửa chữa". Theo thời gian, từ này phát triển thành "determinate," dùng để chỉ thứ gì đó cố định, ổn định hoặc được xác định. Trong tiếng Anh hiện đại, "determinate" thường được dùng để mô tả thứ gì đó chắc chắn, chính xác hoặc không dao động. Ví dụ: "The company's strategy is determinate, and we will not deviate from it." Từ này cũng có thể được dùng để mô tả một cái gì đó được xác định hoặc giới hạn rõ ràng, chẳng hạn như một sinh vật xác định, là một sinh vật có hình dạng hoặc hình thức cố định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(đã) xác định, (đã) định rõ

meaningđã quyết định

typeDefault

meaningxác định

namespace
Ví dụ:
  • The outcome of the election was determinate, as every vote was counted accurately and without any discrepancies.

    Kết quả của cuộc bầu cử đã được xác định, vì mọi lá phiếu đều được tính chính xác và không có bất kỳ sai sót nào.

  • The time it takes for water to freeze at a constant temperature is a determinate value, which doesn't change under similar conditions.

    Thời gian để nước đóng băng ở nhiệt độ không đổi là một giá trị xác định, không thay đổi trong cùng điều kiện.

  • After conducting multiple experiments, we determined the optimal dosage for the medication, which resulted in significant improvements in the patients.

    Sau khi tiến hành nhiều thí nghiệm, chúng tôi đã xác định được liều lượng thuốc tối ưu, mang lại sự cải thiện đáng kể cho bệnh nhân.

  • The path that a satellite follows in space is determinately calculated by taking into account various factors like gravity and velocity.

    Đường đi của vệ tinh trong không gian được tính toán chính xác bằng cách tính đến nhiều yếu tố khác nhau như trọng lực và vận tốc.

  • The color of a solution depends on the type and concentration of the solutes added to it, and the final color is always determinable based on the Law of Mass Action.

    Màu sắc của dung dịch phụ thuộc vào loại và nồng độ chất tan được thêm vào, và màu sắc cuối cùng luôn có thể xác định được dựa trên Định luật tác dụng khối lượng.

  • The volume of a liquid that can be pumped into a container is determinate, as it varies directly with the pressure applied to it.

    Thể tích chất lỏng có thể được bơm vào bình chứa là xác định vì nó thay đổi trực tiếp theo áp suất tác dụng vào nó.

  • The amount of money that a pensioner receives every month is a determinate figure, as it's been predetermined by the plan they signed up for.

    Số tiền mà người hưởng lương hưu nhận được hàng tháng là một con số xác định vì đã được xác định trước theo kế hoạch mà họ đã đăng ký.

  • In physics, the position and velocity of an object can be determined using basic principles like energy conservation and Newton's laws of motion.

    Trong vật lý, vị trí và vận tốc của một vật thể có thể được xác định bằng các nguyên lý cơ bản như bảo toàn năng lượng và định luật chuyển động của Newton.

  • The winner of a tennis match is almost always determinable, as the game follows set rules, and the final score is tallied based on responses.

    Người chiến thắng trong một trận đấu quần vợt gần như luôn có thể xác định được, vì trò chơi tuân theo các quy tắc đã định và điểm số cuối cùng được tính dựa trên các câu trả lời.

  • The brightness of a star can be determined using astronomical techniques, which involves analyzing its spectra and understanding its distance from the Earth.

    Độ sáng của một ngôi sao có thể được xác định bằng các kỹ thuật thiên văn, bao gồm phân tích quang phổ của nó và tìm hiểu khoảng cách từ nó đến Trái Đất.