Định nghĩa của từ fedora

fedoranoun

mũ phớt

/fɪˈdɔːrə//fɪˈdɔːrə/

Nguồn gốc của từ "fedora" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nhà viết kịch và diễn viên người Mỹ, William Gillette, phổ biến một kiểu mũ đặc biệt. Chiếc mũ này, do Bekett và Bang Facebook Ads course London miller thiết kế, là một chiếc mũ lông thú. The Times mô tả nó là "nỉ lụa gamma có gân được đánh vecni với nếp gấp bằng kim loại, chóp nón hình nón và vành mũ khoét lõm". Gilbert đội chiếc mũ đặc biệt này trong vở kịch chuyển thể Sherlock Holmes, giúp nâng cao vai diễn thám tử huyền thoại của ông. Chiếc mũ nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới quý ông và được gọi là "Gillette" hoặc "mũ Gillette". Tuy nhiên, thuật ngữ "fedora" sớm xuất hiện, được cho là bắt nguồn từ nhân vật chính trong vở kịch Fédora năm 1892 của Gillette. Trong vở kịch, Fédora là tên của nhân vật chính, một kỹ nữ người Algiers do Sarah Bernhardt thủ vai. Một số người tin rằng việc Gillette chọn cái tên đặc biệt này cho vở kịch và nhân vật của mình có thể đã ảnh hưởng đến biệt danh của chiếc mũ, mặc dù điều này chưa được xác nhận. Bất kể nguồn gốc của nó, chiếc mũ phớt đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế, thanh lịch và nam tính vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Kể từ đó, nó vẫn là một phụ kiện cổ điển, gắn liền với những nhân vật đáng chú ý từ Frank Sinatra đến Indiana Jones. Ngày nay, chiếc mũ phớt đang trở nên phổ biến trở lại, với nhiều người đàn ông sành điệu đón nhận sức hấp dẫn vượt thời gian của chiếc mũ mang tính biểu tượng này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningloại mũ phớt mềm, thấp

namespace
Ví dụ:
  • The detective wore a fedora as he entered the dimly lit room, trying to solve the murder case.

    Thám tử đội mũ phớt khi bước vào căn phòng thiếu sáng, cố gắng giải quyết vụ án mạng.

  • She accessorized her little black dress with a sleek fedora and red statement lipstick, feeling confident and stylish.

    Cô ấy kết hợp chiếc váy đen nhỏ của mình với chiếc mũ phớt bóng bẩy và son môi đỏ nổi bật, trông thật tự tin và sành điệu.

  • The star actor, known for his classic Hollywood style, donned a fedora as he made an appearance at the film festival.

    Nam diễn viên ngôi sao, nổi tiếng với phong cách Hollywood cổ điển, đã đội mũ phớt khi xuất hiện tại liên hoan phim.

  • The private investigator tipped his fedora as he greeted the client, who had hired him to uncover a missing person's whereabouts.

    Thám tử tư nghiêng chiếc mũ phớt khi chào khách hàng, người đã thuê anh ta để tìm ra tung tích của một người mất tích.

  • The model posed for the photographer in her black and white outfit, complete with a vintage fedora that added a touch of elegance.

    Người mẫu tạo dáng cho nhiếp ảnh gia trong bộ trang phục đen trắng, kết hợp với chiếc mũ phớt cổ điển tạo thêm nét thanh lịch.

  • The waiter served the couple dinner at the elegant speakeasy, where all the patrons wore fedoras and drank whisky sours.

    Người phục vụ phục vụ bữa tối cho cặp đôi tại quán rượu bí mật sang trọng, nơi tất cả khách hàng đều đội mũ phớt và uống rượu whisky chua.

  • The vintage car enthusiast restored a rare model, and to complete the look, he wore a fedora and leather jacket like the classic car's designer.

    Người đam mê xe cổ đã phục chế một mẫu xe hiếm và để hoàn thiện diện mạo, ông đã đội mũ phớt và áo khoác da giống như nhà thiết kế của chiếc xe cổ điển đó.

  • The jazz musician donned his fedora as he took the stage, his soft tune reaching the depths of everyone's soul.

    Nghệ sĩ nhạc jazz đội chiếc mũ phớt khi bước lên sân khấu, giai điệu nhẹ nhàng của anh chạm đến tận sâu thẳm tâm hồn mọi người.

  • The woman walked briskly down the street, oblivious to the wind gusts that lifted her fedora, revealing her wavy hair.

    Người phụ nữ bước nhanh xuống phố, không để ý đến những cơn gió mạnh thổi tung chiếc mũ phớt, để lộ mái tóc gợn sóng của cô.

  • The notorious gangster traipsed the narrow streets in his signature fedora, trying to evade the detectives hot on his tail.

    Tên gangster khét tiếng lê bước trên những con phố hẹp với chiếc mũ phớt đặc trưng, ​​cố gắng trốn tránh các thám tử đang bám sát hắn.