Định nghĩa của từ pinched

pinchedadjective

véo

/pɪntʃt//pɪntʃt/

Từ "pinched" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pincan", có nghĩa là "chọc" hoặc "xuyên thủng". Theo thời gian, từ này phát triển thành "pinchen", mô tả hành động bóp hoặc nén. Nghĩa của "pinching" này cuối cùng đã dẫn đến nghĩa hiện đại là "thiếu tiền" hoặc "keo kiệt". Mối liên hệ này có thể bắt nguồn từ hành động véo tiền xu, tượng trưng cho việc nắm chặt tiền bạc của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt

exampleto give someone a pinch: véo ai một cái

meaningnhúm

examplethe new shoes pinch me: đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi

examplea pinch of snuff: một nhúm thuốc hít

meaning(nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò

exampleto be pinched with cold: rét buốt, tái đi vì rét

exampleto be pinched with hunger: đói cồn cào

type ngoại động từ

meaningvấu, véo, kẹp, kẹt

exampleto give someone a pinch: véo ai một cái

meaningbó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật)

examplethe new shoes pinch me: đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi

examplea pinch of snuff: một nhúm thuốc hít

meaning(nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét)

exampleto be pinched with cold: rét buốt, tái đi vì rét

exampleto be pinched with hunger: đói cồn cào

namespace
Ví dụ:
  • Sally lost her ring and accused her younger brother of pinching it.

    Sally làm mất chiếc nhẫn và cáo buộc em trai mình đã trộm nó.

  • The Montagues and Capulets have been holding grudges against each other for generations, which has resulted in many pinched friendships.

    Hai dòng họ Montague và Capulet đã luôn thù hận nhau qua nhiều thế hệ, dẫn đến nhiều tình bạn rạn nứt.

  • The makeup artist pinched my cheeks to add some color and make me look less washed-out.

    Chuyên gia trang điểm véo má tôi để thêm chút màu sắc và giúp tôi trông bớt nhợt nhạt hơn.

  • My grandmother's fingers were so thin that whenever she squeezed a fruit, it would pinch and make an audible sound.

    Ngón tay của bà tôi rất gầy nên mỗi khi bà bóp một quả, nó sẽ kẹp lại và phát ra tiếng động có thể nghe được.

  • The pinched trains of the Victorian era were replaced by sleek, streamlined trains that could travel much faster.

    Những chuyến tàu chật hẹp của thời đại Victoria đã được thay thế bằng những chuyến tàu gọn gàng, hợp lý có thể di chuyển nhanh hơn nhiều.

  • The tight sleeves of the dress pinched my arms, making me uncomfortable throughout the entire event.

    Tay áo bó chặt của chiếc váy bó chặt cánh tay tôi, khiến tôi cảm thấy không thoải mái trong suốt sự kiện.

  • The thieves pinched the precious jewelry from the museum's exhibition, earning them a hefty fine and a long prison sentence.

    Những tên trộm đã lấy cắp những món đồ trang sức quý giá từ cuộc triển lãm của bảo tàng, khiến chúng phải chịu khoản tiền phạt lớn và mức án tù dài.

  • The crooks pinched the cash and disappeared without a trace, leaving the police baffled.

    Những tên trộm đã lấy cắp tiền mặt và biến mất không dấu vết, khiến cảnh sát bối rối.

  • The pinched cashmere sweater was an exorbitant expense, but the warmth and softness made it worth every penny.

    Chiếc áo len cashmere này có giá khá đắt, nhưng độ ấm và mềm mại của nó khiến nó xứng đáng với từng xu bỏ ra.

  • The small plates at the trendy restaurant pinched my purse, but the delicious food made it worthwhile.

    Những đĩa thức ăn nhỏ ở nhà hàng thời thượng này hơi tốn kém, nhưng đồ ăn ngon thì xứng đáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches