Định nghĩa của từ felt

feltnoun

cảm thấy

/felt//felt/

Từ "felt" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Ban đầu, nó có nghĩa là "nhận thức hoặc cảm nhận" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trực giác hoặc bản năng. Theo thời gian, ý nghĩa của "felt" đã mở rộng để bao gồm cả cảm giác chạm, như trong "felt fabric" hoặc "felt a breeze." Vào thế kỷ 14, từ "felt" bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật liệu và hàng thủ công, cụ thể là để chỉ một loại vải không dệt làm từ len, viên len hoặc các loại sợi khác. Người ta cho rằng cách sử dụng từ này có nguồn gốc từ "*feltiz," trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "felt" trong tiếng Anh hiện đại có nghĩa là "nhận thức hoặc cảm nhận". Ngày nay, từ "felt" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thủ công mỹ nghệ, dệt may và thậm chí cả những trải nghiệm cảm xúc, chẳng hạn như "I felt sad when my dog passed away." Mặc dù đã có sự phát triển qua nhiều thế kỷ, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "felt" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về nhận thức hoặc cảm giác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnỉ, phớt

meaning(định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt

examplefelt hat: mũ phớt

type ngoại động từ

meaningkết lại thành nỉ; kết lại với nhau

meaningbọc bằng nỉ

examplefelt hat: mũ phớt

namespace
Ví dụ:
  • I felt a sense of pride as I crossed the finish line of the marathon.

    Tôi cảm thấy tự hào khi về đích trong cuộc chạy marathon.

  • The sun felt warm on my skin as I sunbathed at the beach.

    Tôi cảm thấy ánh nắng mặt trời ấm áp trên làn da khi tắm nắng trên bãi biển.

  • She felt overwhelmed by the amount of work she had to do.

    Cô cảm thấy choáng ngợp trước khối lượng công việc phải làm.

  • The wind felt gentle on my face as I walked through the park.

    Gió thổi nhẹ trên mặt khi tôi đi bộ qua công viên.

  • He felt a wave of nostalgia wash over him as he Looking at old photographs.

    Anh cảm thấy một làn sóng hoài niệm ùa về khi nhìn những bức ảnh cũ.

  • The rain felt refreshing as it poured down on me during my morning walk.

    Cơn mưa mang lại cảm giác sảng khoái khi trút xuống người tôi trong lúc tôi đi bộ buổi sáng.

  • The music felt incredible as it filled the room and made me dance.

    Âm nhạc thật tuyệt vời khi nó tràn ngập căn phòng và khiến tôi phải nhảy múa.

  • The soup felt delicious as I savored every spoonful.

    Tôi thưởng thức từng thìa súp và cảm thấy món súp thật ngon.

  • I felt a pang of regret as I realized I missed my train.

    Tôi cảm thấy hối tiếc khi nhận ra mình đã lỡ chuyến tàu.

  • She felt a flicker of excitement as she heard the news that she had been accepted into her dream college.

    Cô cảm thấy một chút phấn khích khi nghe tin mình đã được nhận vào trường đại học mơ ước.