Định nghĩa của từ tilt

tiltverb

Nghiêng

/tɪlt//tɪlt/

Từ "tilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có từ khoảng thế kỷ thứ 9. Ban đầu, nó có nghĩa là "quay hoặc dốc" và thường được dùng để mô tả góc hoặc hướng của một vật gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "tilt" được mở rộng để bao gồm các sắc thái khác, chẳng hạn như "nghiêng hoặc nghiêng" hoặc "di chuyển hoặc dịch chuyển nhẹ". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "tilt" trở nên phổ biến trong bối cảnh thể thao và trò chơi, đặc biệt là trò bắn cung. "tilt" ám chỉ chuyển động qua lại khi kéo dây cung. Cách sử dụng này cuối cùng đã làm nảy sinh khái niệm "jousting tilt,", một giải đấu hoặc cuộc thi mà các hiệp sĩ sẽ tham gia vào một loạt các cuộc tấn công và phòng thủ. Ngày nay, từ "tilt" có phạm vi nghĩa rộng hơn, bao gồm "điều chỉnh hoặc thao tác" một cái gì đó, thường trong một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trò chơi điện tử hoặc thiết bị cơ khí. Tuy nhiên, hàm ý cốt lõi của nó về chuyển động hoặc thay đổi vẫn như trong suốt lịch sử của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộ nghiêng; trạng thái nghiêng

examplethe barrel tilted: cái thùng nghiêng đi

meaningsự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)

examplethe ship tilts on the waves: chiếc tàu tròng trành trên sóng

meaningbúa đòn ((cũng) tilt

type nội động từ

meaningnghiêng đi

examplethe barrel tilted: cái thùng nghiêng đi

meaning(hàng hải) tròng trành, nghiêng

examplethe ship tilts on the waves: chiếc tàu tròng trành trên sóng

meaningđấu thương

namespace

to move, or make something move, into a position with one side or end higher than the other

di chuyển, hoặc làm cho cái gì đó di chuyển, vào một vị trí với một bên hoặc đầu cao hơn bên kia

Ví dụ:
  • Suddenly the boat tilted to one side.

    Đột nhiên thuyền nghiêng sang một bên.

  • The seat tilts forward, when you press this lever.

    Ghế nghiêng về phía trước khi bạn nhấn cần gạt này.

  • His hat was tilted slightly at an angle.

    Chiếc mũ của anh ấy hơi nghiêng một góc.

  • She tilted her head back and looked up at me with a smile.

    Cô ấy ngửa đầu ra sau và nhìn tôi mỉm cười.

  • The wind causing the wind turbines to tilt precipitously.

    Gió làm cho các tua-bin gió nghiêng mạnh.

Ví dụ bổ sung:
  • Her face was tilted towards the sky.

    Mặt cô ngửa lên trời.

  • She thought for a minute, her head tilted to one side.

    Cô suy nghĩ một lúc, đầu nghiêng sang một bên.

  • The ground tilted (= sloped) sharply downwards.

    Mặt đất nghiêng (= dốc) mạnh xuống dưới.

  • Tilt the mirror away from you.

    Nghiêng gương ra xa bạn.

Từ, cụm từ liên quan

to make something/somebody change slightly so that one particular opinion, person, etc. is preferred or more likely to succeed than another; to change in this way

làm cho cái gì/ai đó thay đổi một chút để một ý kiến, một người, v.v. cụ thể được ưu tiên hoặc có nhiều khả năng thành công hơn cái khác; thay đổi theo cách này

Ví dụ:
  • The conditions may tilt the balance in favour of the Kenyan runners.

    Các điều kiện có thể khiến cán cân nghiêng về phía vận động viên người Kenya.

  • Popular opinion has tilted in favour of the socialists.

    Dư luận quần chúng đã nghiêng về phía những người theo chủ nghĩa xã hội.

Thành ngữ

tilt at windmills
to waste your energy attacking imaginary enemies