Định nghĩa của từ featureless

featurelessadjective

vô dụng

/ˈfiːtʃələs//ˈfiːtʃərləs/

Từ "featureless" là sự kết hợp của từ tiếng Anh cổ "fēa," có nghĩa là "ít," và hậu tố tiếng Anh cổ "-lēas," có nghĩa là "thiếu." Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16 với tên "featurelesse." Nó mô tả một thứ gì đó thiếu các đặc điểm riêng biệt hoặc các tính năng nổi bật, khiến nó có vẻ ngoài đồng nhất hoặc đơn điệu. Về cơ bản, từ này có nghĩa là "thiếu các tính năng," nhấn mạnh sự vắng mặt của bất kỳ thứ gì nổi bật hoặc được coi là độc đáo hoặc đáng chú ý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có nét đặc biệt

namespace
Ví dụ:
  • The desert landscape was completely featureless, with nothing but sand dunes stretching as far as the eye could see.

    Cảnh quan sa mạc hoàn toàn không có đặc điểm gì nổi bật, chỉ có những cồn cát trải dài ngút tầm mắt.

  • The plain white walls of the prison cell added to the sensation of being trapped in a featureless environment.

    Những bức tường trắng đơn điệu của phòng giam càng làm tăng thêm cảm giác như bị mắc kẹt trong một môi trường không có đặc điểm gì nổi bật.

  • The monotonous, featureless hills seemed to go on forever in the distance, offering no relief for the weary traveler.

    Những ngọn đồi đơn điệu, không có nét đặc trưng nào dường như kéo dài mãi mãi ở đằng xa, không mang lại sự thoải mái cho du khách mệt mỏi.

  • The moonlit night was barren and featureless, with no stars or other celestial bodies to provide light.

    Đêm trăng sáng cằn cỗi và không có gì đặc sắc, không có ngôi sao hay thiên thể nào khác chiếu sáng.

  • The featureless, wave-like surface of the lake was a perfect mirror, reflecting the sky and trees around it.

    Bề mặt hồ phẳng lặng, giống như sóng, là tấm gương hoàn hảo phản chiếu bầu trời và cây cối xung quanh.

  • The featureless Interstate highway stretched out endlessly, with interchange after interchange quickly losing their distinctiveness.

    Đường cao tốc liên bang không có đặc điểm gì nổi bật kéo dài vô tận, với nhiều nút giao thông liên tục mất đi nét đặc trưng.

  • The barren, featureless mountainside seemed almost hostile, its rocky terrain daring any who dared cross it.

    Sườn núi cằn cỗi, không có đặc điểm gì nổi bật trông gần như hung dữ, địa hình đá của nó thách thức bất kỳ ai dám vượt qua.

  • The unassuming, featureless building blended smoothly into its surroundings, making it nearly impossible to locate.

    Tòa nhà khiêm tốn, không có đặc điểm gì nổi bật này hòa nhập một cách trơn tru vào môi trường xung quanh, khiến việc xác định vị trí của nó gần như không thể.

  • The featureless maintenance hallway was myopically designed, purely functional as opposed to aesthetically pleasing.

    Hành lang bảo trì không có đặc điểm gì nổi bật được thiết kế thiển cận, chỉ chú trọng vào chức năng chứ không chú trọng vào tính thẩm mỹ.

  • The unadorned, featureless office building exuded a sense of lifelessness and rigidity, with no indication of human presence within its walls.

    Tòa nhà văn phòng không có đồ trang trí, không có đặc điểm gì nổi bật toát lên cảm giác vô hồn và cứng nhắc, không có dấu hiệu nào cho thấy sự hiện diện của con người bên trong những bức tường của tòa nhà.