Định nghĩa của từ amorphous

amorphousadjective

vô định hình

/əˈmɔːfəs//əˈmɔːrfəs/

Từ "amorphous" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a" có nghĩa là "without" và "morphē" có nghĩa là "form" hoặc "shape". Trong sinh học, cấu trúc vô định hình dùng để chỉ một sinh vật hoặc mô không có hình dạng cố định hoặc hình dạng xác định. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để mô tả cấu trúc của một số loại nấm nhầy, có vẻ ngoài mềm và không có hình dạng. Trong hóa học, thuật ngữ "amorphous" được sử dụng để mô tả một chất không có cấu trúc tinh thể. Điều này có nghĩa là các phân tử của chất được sắp xếp ngẫu nhiên và không có kiểu lặp lại, không giống như các chất tinh thể có sự sắp xếp nguyên tử đều đặn. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả cấu trúc của một số loại kim loại và vật liệu khác. Nhìn chung, từ "amorphous" được dùng để mô tả thứ gì đó không có hình dạng hoặc cấu trúc xác định, dù là trong sinh học hay hóa học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình

meaning(khoáng chất) không kết tinh

namespace
Ví dụ:
  • The amorphous substance lacks a crystalline structure, making it difficult to predict its properties.

    Chất vô định hình không có cấu trúc tinh thể, khiến việc dự đoán tính chất của nó trở nên khó khăn.

  • The amorphous material is more brittle than its crystalline counterpart due to the absence of long-range order.

    Vật liệu vô định hình giòn hơn vật liệu tinh thể do không có trật tự tầm xa.

  • The amorphous molecules in this substance are irregularly shaped, causing them to pack together loosely.

    Các phân tử vô định hình trong chất này có hình dạng không đều, khiến chúng liên kết với nhau một cách lỏng lẻo.

  • The amorphous surface of the metal is highly reactive due to the absence of a protective oxide layer.

    Bề mặt vô định hình của kim loại có khả năng phản ứng cao do không có lớp oxit bảo vệ.

  • The amorphous polymers used in optical applications can be highly transparent and chemically inert.

    Các polyme vô định hình được sử dụng trong các ứng dụng quang học có thể có độ trong suốt cao và trơ về mặt hóa học.

  • The amorphous alloy displays excellent wear resistance due to a uniform microstructure.

    Hợp kim vô định hình có khả năng chống mài mòn tuyệt vời do có cấu trúc vi mô đồng nhất.

  • The amorphous state of the material allows for high cooling rates during the manufacturing process.

    Trạng thái vô định hình của vật liệu cho phép tốc độ làm mát cao trong quá trình sản xuất.

  • The amorphous film is capable of storing large amounts of information due to its random arrangement of molecules.

    Màng phim vô định hình có khả năng lưu trữ lượng thông tin lớn nhờ sự sắp xếp ngẫu nhiên của các phân tử.

  • The amorphous behavior of the glass-forming liquid is a fascinating topic of study in materials science.

    Hành vi vô định hình của chất lỏng tạo thành thủy tinh là một chủ đề nghiên cứu hấp dẫn trong khoa học vật liệu.

  • In the amorphous state, the material retains additional thermal energy, which can lead to thermal expansion and glassy flow.

    Ở trạng thái vô định hình, vật liệu giữ lại thêm năng lượng nhiệt, có thể dẫn đến sự giãn nở vì nhiệt và dòng chảy dạng thủy tinh.