Định nghĩa của từ uninteresting

uninterestingadjective

không thú vị

/ʌnˈɪntrəstɪŋ//ʌnˈɪntrəstɪŋ/

"Uninteresting" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "interesting". "Interesting" bắt nguồn từ động từ "interest", có nguồn gốc từ tiếng Latin "interesse", có nghĩa là "ở giữa, quan tâm, quan trọng". Tiền tố "un-" được thêm vào "interesting" để tạo ra nghĩa ngược lại, do đó có nghĩa là "không thú vị" hoặc "thiếu sự quan tâm". Từ "uninteresting" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh việc sử dụng ngày càng nhiều tiền tố để tạo ra từ trái nghĩa trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hay, không thú vị; không đáng chú ý

namespace
Ví dụ:
  • The lecture on accounting was uninteresting as the speaker droned on about balance sheets and income statements for two hours without any anecdotes or real-life examples.

    Bài giảng về kế toán không hề thú vị vì diễn giả chỉ nói về bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập trong suốt hai giờ mà không đưa ra bất kỳ giai thoại hay ví dụ thực tế nào.

  • The menu at the new restaurant was filled with uninteresting dishes, such as grilled chicken and steamed vegetables, that left little to inspire an appetite.

    Thực đơn tại nhà hàng mới toàn những món ăn không hấp dẫn, chẳng hạn như gà nướng và rau hấp, chẳng có mấy tác dụng kích thích sự thèm ăn.

  • After watching the latest action movie, my friend remarked that the plot was uninterestingly predictable, with no major twists or developments.

    Sau khi xem bộ phim hành động mới nhất, bạn tôi nhận xét rằng cốt truyện không thú vị và dễ đoán, không có bất kỳ diễn biến hay tình tiết bất ngờ nào.

  • The school assembly was uninteresting as the principal gave a long speech about the future of education without any interactive activities or engaging visuals to capture the students' attention.

    Buổi họp toàn trường diễn ra vô vị vì hiệu trưởng có bài phát biểu dài về tương lai của giáo dục mà không có hoạt động tương tác hoặc hình ảnh hấp dẫn nào thu hút sự chú ý của học sinh.

  • The exhibition Hall was filled with mundane sculptures that didn't spark any imagination or inspire any emotions, making the visit uninterestingly dull.

    Phòng triển lãm tràn ngập những tác phẩm điêu khắc tầm thường, không khơi dậy trí tưởng tượng hay truyền cảm hứng cho bất kỳ cảm xúc nào, khiến chuyến tham quan trở nên nhàm chán một cách vô vị.

  • The book Sound and Sense was praised as a fascinating read by most critics, but I found the grammar and syntax discussions uninterestingly technical and lifeless.

    Cuốn sách Sound and Sense được hầu hết các nhà phê bình khen ngợi là một tác phẩm hấp dẫn, nhưng tôi thấy các cuộc thảo luận về ngữ pháp và cú pháp khá nhàm chán, mang tính kỹ thuật và vô hồn.

  • The walls of the art gallery were adorned with uninteresting paintings that appeared devoid of any color or energy, reminding me more of a creativity-depleted prison cell than a vibrant space.

    Các bức tường của phòng trưng bày nghệ thuật được trang trí bằng những bức tranh nhàm chán, không có màu sắc hay năng lượng, khiến tôi liên tưởng đến một phòng giam thiếu sáng tạo hơn là một không gian sống động.

  • After listening to the musician's lackluster performance, my companion remarked that the music was uninterestingly monotonous, with no dynamic range or rhythmic intrigue to captivate the audience.

    Sau khi nghe màn trình diễn tẻ nhạt của nhạc sĩ, người bạn đồng hành của tôi nhận xét rằng bản nhạc này đơn điệu một cách vô vị, không có âm vực mạnh mẽ hay sự hấp dẫn về nhịp điệu để thu hút khán giả.

  • The cooking class was uninteresting as the instructor failed to explain the recipes in a captivating manner, resulting in confused participants and sub-par dishes.

    Lớp học nấu ăn không thú vị vì người hướng dẫn không giải thích công thức nấu ăn một cách hấp dẫn, khiến học viên bối rối và món ăn không đạt yêu cầu.

  • The sunset was uninterestingly average, with no dramatic clouds, vibrant colors, or captivating patterns, making it feel like an unremarkable end to a mundane day.

    Hoàng hôn ở mức trung bình, không có những đám mây ấn tượng, màu sắc rực rỡ hay họa tiết quyến rũ, khiến người ta có cảm giác như đây là kết thúc không có gì đặc biệt cho một ngày bình thường.