tính từ
không phân biệt
tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc
không được phân biệt
/ˌʌndɪˈstɪŋɡwɪʃt//ˌʌndɪˈstɪŋɡwɪʃt/"Undistinguished" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-", nghĩa là "không", với tính từ "distinguished". "Distinguished" xuất phát từ quá khứ phân từ của động từ "distinguish", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "distinguere", nghĩa là "phân biệt". Do đó, "undistinguished" theo nghĩa đen có nghĩa là "không phân biệt", ngụ ý một cái gì đó thiếu những phẩm chất độc đáo hoặc đáng chú ý.
tính từ
không phân biệt
tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc
Bài thuyết trình của diễn giả thiếu đi nét đặc sắc, khiến cho bài thuyết trình trở nên dễ quên và không đáng nhớ.
Trang phục tầm thường và thái độ giản dị khiến trí tuệ mạnh mẽ của cô có vẻ kém ấn tượng hơn.
Cốt truyện tầm thường của cuốn tiểu thuyết không thu hút được sự chú ý của người đọc, khiến họ khao khát thứ gì đó thú vị hơn.
Phong cách trang trí không có gì nổi bật của nhà hàng khiến trải nghiệm ăn uống trở nên nhạt nhẽo và không có gì đáng chú ý.
Chiến dịch tranh cử không mấy nổi bật của chính trị gia này không để lại nhiều điều đáng chú ý và thông điệp của họ không gây được tiếng vang với cử tri.
Thiết kế sân khấu tầm thường và màn trình diễn bình thường khiến cho trải nghiệm xem kịch không mấy thú vị.
Màn trình diễn không mấy ấn tượng của anh trên sân bóng đá khiến anh trở thành một vận động viên tầm thường so với những đồng đội tài năng hơn.
Những nét vẽ không rõ ràng và thiếu màu sắc của bức tranh khiến nó có vẻ nghiệp dư và không được trau chuốt.
Bài phát biểu tầm thường của bà khiến khán giả cảm thấy nhàm chán và thờ ơ.
Đội hình không mấy nổi bật của lễ hội âm nhạc này khiến một số khán giả thất vọng và mong muốn có được trải nghiệm âm nhạc đặc biệt hơn.