Định nghĩa của từ fearsome

fearsomeadjective

Đáng sợ

/ˈfɪəsəm//ˈfɪrsəm/

Từ "fearsome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "færsom", nghĩa là "gây sợ hãi" hoặc "khủng khiếp". Nó là sự kết hợp của "fæer", nghĩa là "danger" hoặc "sợ hãi", và hậu tố "-som", chỉ "đầy" hoặc "có xu hướng". Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại và thành dạng hiện đại của nó. Từ "fearsome" tiếp tục gợi lên cảm giác đe dọa và kinh ngạc mạnh mẽ, phản ánh mối liên hệ lịch sử của nó với cảm xúc nguyên thủy là sợ hãi.

Tóm Tắt

type tính từ, (thường), quya ghê sợ, đáng sợ, dữ tợn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sợ, sợ hãi, sợ sệt

namespace
Ví dụ:
  • The grizzly bear's reputation preceded it as a fearsome predator that struck terror into the hearts of those who crossed its path.

    Gấu xám vốn nổi tiếng là loài săn mồi đáng sợ, gây ra nỗi kinh hoàng cho bất kỳ ai đi ngang qua chúng.

  • The monster lurking beneath the murky waters was said to be fearsome, with razor-sharp teeth and claws that could tear a boat apart.

    Người ta đồn rằng con quái vật ẩn núp dưới vùng nước tối tăm rất đáng sợ, với hàm răng sắc nhọn và móng vuốt có thể xé toạc cả một chiếc thuyền.

  • The pack of rust-red wolfhounds barked furiously, their eyes gleaming with a fearsome ferocity that made the trespassers hesitate.

    Bầy chó săn sói màu đỏ gỉ sủa dữ dội, mắt chúng sáng lên vẻ hung dữ đáng sợ khiến những kẻ xâm phạm phải ngần ngại.

  • The dragon's scales glinted menacingly in the sun as it let out a deafening roar, sending shivers down the spines of those who dared challenge its domain.

    Vảy rồng lấp lánh đầy đe dọa dưới ánh mặt trời khi nó phát ra tiếng gầm chói tai, khiến những ai dám thách thức lãnh địa của nó phải rùng mình.

  • The wildfire that had ravaged the forest in recent days was fearsome, devouring everything in its path with a ferocious hunger.

    Đám cháy rừng hoành hành trong những ngày gần đây thật đáng sợ, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó với sức tàn phá dữ dội.

  • The thunder that rumbled ominously through the night sky was fearsome, making the hairs on the back of the listener's neck stand on end.

    Tiếng sấm rền vang khắp bầu trời đêm thật đáng sợ, khiến những sợi tóc sau gáy của người nghe dựng đứng.

  • The fierce wind that whipped through the narrow alleyways of the city was fearsome, knocking over lampposts and sending debris flying.

    Cơn gió dữ dội thổi qua những con hẻm nhỏ hẹp của thành phố thật đáng sợ, làm đổ các cột đèn và làm các mảnh vỡ bay tung tóe.

  • The cyclops that blocked their path through the mountains had a fearsome reputation, with a single eye that glowered malevolently as it swung a massive club.

    Những tên khổng lồ một mắt chặn đường họ qua những ngọn núi có tiếng là rất đáng sợ, với một con mắt duy nhất trừng trừng đầy ác ý khi vung một cây chùy lớn.

  • The sea beast that lurked in the depths of the ocean was fearsome, feeding off the tiniest of marine life and growing ever larger with each passing day.

    Quái vật biển ẩn núp dưới đáy đại dương vô cùng đáng sợ, chúng ăn những sinh vật biển nhỏ nhất và ngày càng lớn hơn theo từng ngày.

  • The machine gun crackled ominously in the soldier's hands, its bullets salvoing through the enemy lines with a fearsome force that shook the ground.

    Súng máy nổ lách tách một cách đáng ngại trong tay người lính, những viên đạn bay xuyên qua phòng tuyến của kẻ thù với sức mạnh đáng sợ khiến mặt đất rung chuyển.