Định nghĩa của từ intimidating

intimidatingadjective

đáng sợ

/ɪnˈtɪmɪdeɪtɪŋ//ɪnˈtɪmɪdeɪtɪŋ/

"Intimidating" bắt nguồn từ tiếng Latin "intimidare", có nghĩa là "làm cho sợ hãi". Bản thân từ này kết hợp "in" (vào) và "timēre" (sợ hãi), ám chỉ hành động "làm cho sợ hãi" ai đó. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách để mô tả những thứ hoặc con người gợi lên nỗi sợ hãi hoặc lo lắng. Nguồn gốc của nó cho thấy rõ ràng cách từ này nắm bắt hành động khiến ai đó cảm thấy bị đe dọa hoặc sợ hãi.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđáng kinh hãi, đáng sợ

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's fierce gaze and authoritative tone sent shivers down my spine, making the boardroom feel intimidating.

    Ánh mắt dữ tợn và giọng điệu đầy uy quyền của CEO khiến tôi rùng mình, khiến phòng họp trở nên đáng sợ.

  • The high-pitched laugh and sharp glare of the new teacher made the entire class quiver, making the learning environment feel intimidating.

    Tiếng cười the thé và cái nhìn sắc lạnh của giáo viên mới khiến cả lớp run rẩy, khiến cho môi trường học tập trở nên đáng sợ.

  • The towering height and booming voice of the speaker left me feeling small and intimidated.

    Chiều cao khổng lồ và giọng nói vang dội của diễn giả khiến tôi cảm thấy nhỏ bé và sợ hãi.

  • The stark silence and brooding presence of my boss as I discussed my shortcomings made the entire room feel intimidating.

    Sự im lặng hoàn toàn và vẻ mặt u ám của sếp khi tôi thảo luận về những thiếu sót của mình khiến cả căn phòng có cảm giác đáng sợ.

  • The piercing stare and dominant behavior of the opposing lawyer during the court hearing made me feel helplessly intimidated.

    Cái nhìn sắc bén và thái độ áp đảo của luật sư đối phương trong phiên tòa khiến tôi cảm thấy bất lực và sợ hãi.

  • The ominous sound of thunder and lightning that threatened the sky added an intimidating touch to the already chaotic storm.

    Âm thanh đáng sợ của sấm sét đe dọa bầu trời làm tăng thêm vẻ đáng sợ cho cơn bão vốn đã hỗn loạn.

  • The flashing neon lights and heavy traffic in the middle of the busy city made me feel intimidated and uneasy.

    Ánh đèn neon nhấp nháy và dòng xe cộ đông đúc giữa lòng thành phố khiến tôi cảm thấy sợ hãi và lo lắng.

  • The stern expression and callous comments of my elderly relative about my career choices left me feeling intimated and devalued.

    Vẻ mặt nghiêm khắc và những bình luận vô cảm của người họ hàng lớn tuổi về lựa chọn nghề nghiệp của tôi khiến tôi cảm thấy bị đe dọa và coi thường.

  • The sudden silence and cold stares from my friends after confessing a mistake made me feel intimidated and unwelcome.

    Sự im lặng đột ngột và cái nhìn lạnh lùng của bạn bè sau khi thú nhận lỗi lầm khiến tôi cảm thấy sợ hãi và không được chào đón.

  • The eerie howling of the wind and dense fog that took over the night added an intimidating touch of horror to the already spooky atmosphere.

    Tiếng gió hú rùng rợn và sương mù dày đặc bao trùm màn đêm càng làm tăng thêm nét kinh hoàng đáng sợ cho bầu không khí vốn đã ma quái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches