Định nghĩa của từ alarming

alarmingadjective

làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

/əˈlɑːmɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "alarming" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "alarme", đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Bản thân "Alarme" bắt nguồn từ tiếng Ý "all'arme", có nghĩa là "hãy cầm vũ khí!" Cụm từ này được sử dụng như một tiếng kêu chiến đấu, báo hiệu nguy hiểm và thúc giục binh lính hành động. Theo thời gian, "alarme" phát triển thành "alarm" và sau đó là "alarming," biểu thị trạng thái bị đánh thức hoặc cảnh báo về nguy hiểm, do đó có cảm giác bất an hoặc gây lo lắng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ

namespace
Ví dụ:
  • The lack of action on climate change is alarming as scientists predict increasingly severe weather patterns in the coming decades.

    Việc thiếu hành động để ứng phó với biến đổi khí hậu đang ở mức báo động khi các nhà khoa học dự đoán thời tiết sẽ ngày càng khắc nghiệt hơn trong những thập kỷ tới.

  • The number of cyber attacks has risen dramatically, making the current level of cybersecurity measures alarming and insufficient.

    Số lượng các cuộc tấn công mạng đã tăng đáng kể, khiến các biện pháp an ninh mạng hiện tại trở nên đáng báo động và không đủ.

  • The rate of deforestation in the Amazon rainforest is alarming, as it is not only destroying essential habitats for countless species but also exacerbating climate change.

    Tốc độ phá rừng ở rừng mưa Amazon đang ở mức báo động, vì nó không chỉ phá hủy môi trường sống thiết yếu của vô số loài mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu.

  • The sharp increase in income inequality is alarming, as it not only creates social unrest but also poses significant economic risks.

    Sự gia tăng mạnh mẽ của bất bình đẳng thu nhập là điều đáng báo động, vì nó không chỉ gây ra bất ổn xã hội mà còn đặt ra những rủi ro kinh tế đáng kể.

  • The rise of misinformation and propaganda in the media is alarming, as it erodes trust in traditional sources of news and information.

    Sự gia tăng của thông tin sai lệch và tuyên truyền trên phương tiện truyền thông đang ở mức báo động vì nó làm xói mòn niềm tin vào các nguồn tin tức và thông tin truyền thống.

  • The spread of antibiotic-resistant bacteria is alarming, as it poses a serious threat to global public health and the effectiveness of modern medicine.

    Sự lây lan của vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh đang ở mức báo động vì nó gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu và hiệu quả của y học hiện đại.

  • The prevalence of burnout and stress in the workplace is alarming, as it not only affects the mental and physical health of employees but also negatively impacts the productivity and profitability of the company.

    Tình trạng kiệt sức và căng thẳng tại nơi làm việc đang ở mức báo động vì nó không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của nhân viên mà còn tác động tiêu cực đến năng suất và lợi nhuận của công ty.

  • The erosion of privacy and personal freedom in the digital age is alarming, as it puts sensitive and confidential information at risk and compromises individual autonomy.

    Sự xói mòn quyền riêng tư và tự do cá nhân trong thời đại kỹ thuật số đang ở mức báo động, vì nó gây nguy hiểm cho thông tin nhạy cảm và bí mật cũng như làm ảnh hưởng đến quyền tự chủ của cá nhân.

  • The use of child labor in the production of certain goods is alarming, as it not only violates basic human rights but also poses significant health and safety risks to vulnerable children.

    Việc sử dụng lao động trẻ em trong quá trình sản xuất một số hàng hóa nhất định là đáng báo động, vì nó không chỉ vi phạm các quyền cơ bản của con người mà còn gây ra những rủi ro đáng kể về sức khỏe và sự an toàn cho trẻ em dễ bị tổn thương.

  • The growing trend of urbanization and population density is alarming, as it raises major concerns about the sustainability of cities and the environment in the long-term.

    Xu hướng đô thị hóa và mật độ dân số ngày càng tăng đang ở mức báo động vì nó làm dấy lên mối lo ngại lớn về tính bền vững của các thành phố và môi trường trong dài hạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches