Định nghĩa của từ scary

scaryadjective

đáng sợ

/ˈskeəri//ˈskeri/

"Scary" bắt nguồn từ "skarr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "gồ ghề, gồ ghề hoặc sắc nhọn". Từ này chuyển thành từ tiếng Anh trung đại "scarre", có nghĩa là "một tảng đá dốc, gồ ghề". Theo thời gian, "scarre" phát triển thành "scare", mang nghĩa là "làm sợ". Sự thay đổi này có thể bắt nguồn từ ý tưởng gặp phải một vách đá dốc, nguy hiểm, điều này tự nhiên sẽ gây ra nỗi sợ hãi. Cuối cùng, "scary" xuất hiện như một tính từ có nghĩa là "có khả năng gây ra nỗi sợ hãi" hoặc "đáng sợ".

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned house on the corner of my street looks incredibly scary at night with its boarded-up windows and creaky door.

    Ngôi nhà bỏ hoang ở góc phố nhà tôi trông vô cùng đáng sợ vào ban đêm với những cửa sổ bị đóng ván và cánh cửa cót két.

  • The sound of thunder in the distance always sends chills down my spine and makes me feel overly scared.

    Tiếng sấm ở đằng xa luôn khiến tôi lạnh sống lưng và cảm thấy vô cùng sợ hãi.

  • My friend's Halloween costume was so scary that I couldn't look at it for longer than a minute without feeling a little spooked.

    Trang phục Halloween của bạn tôi đáng sợ đến nỗi tôi không thể nhìn nó quá một phút mà không cảm thấy hơi sợ.

  • Walking through the haunted house at the amusement park was scary, with its fake spiders, cobwebs, and sudden jumpscares.

    Đi bộ qua ngôi nhà ma ở công viên giải trí thật đáng sợ, với những con nhện giả, mạng nhện và những trò hù dọa bất ngờ.

  • Watching a horror movie late at night can leave me feeling downright terrified, with every sudden noise making me jump.

    Xem phim kinh dị vào đêm khuya có thể khiến tôi cảm thấy vô cùng sợ hãi, với mỗi tiếng động đột ngột đều khiến tôi giật mình.

  • The film's villain was so scary that I couldn't help but feel a sense of despair every time he appeared on screen.

    Nhân vật phản diện trong phim đáng sợ đến mức tôi không khỏi cảm thấy tuyệt vọng mỗi khi hắn xuất hiện trên màn ảnh.

  • The clowns at the circus always gave me the creeps, and I would avoid them at all costs, finding them far too scary to indulge in their shows.

    Những chú hề trong rạp xiếc luôn khiến tôi sởn gai ốc, và tôi phải tránh chúng bằng mọi giá vì thấy chúng quá đáng sợ để có thể xem chương trình của chúng.

  • The screams of my little sister echoed around the house, as she watched a horror movie that left her feeling not only scared but absolutely petrified.

    Tiếng hét của em gái tôi vang vọng khắp nhà khi con bé xem một bộ phim kinh dị khiến con bé không chỉ sợ hãi mà còn hoàn toàn kinh hãi.

  • The abandoned graveyard, with its eerie silence and overgrown vegetation, was a genuinely scary place that I preferred to avoid altogether.

    Nghĩa trang bỏ hoang, với sự im lặng kỳ lạ và thảm thực vật rậm rạp, thực sự là một nơi đáng sợ mà tôi muốn tránh xa hoàn toàn.

  • The abandoned house, with all its creepiness, ghostly apparitions, and overgrown vegetation was a genuinely frightening place that scared the life out me, bringing shivers down my spine at the drop of a hat.

    Ngôi nhà bỏ hoang, với tất cả sự rùng rợn, bóng ma và thảm thực vật rậm rạp thực sự là một nơi đáng sợ khiến tôi sợ phát khiếp, khiến tôi rùng mình.