Định nghĩa của từ terrifying

terrifyingadjective

kinh hoàng

/ˈterɪfaɪɪŋ//ˈterɪfaɪɪŋ/

Từ "terrifying" bắt nguồn từ tiếng Latin "terreo", có nghĩa là "làm sợ" hoặc "khiến người ta khiếp sợ". Từ gốc này cũng là nguồn gốc của nhiều từ khác liên quan đến nỗi sợ hãi và lo lắng, như "terror", "terrible" và "terrestrial". Theo thời gian, "terreo" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "terrir", sau đó tạo ra từ tiếng Anh "terrify" vào thế kỷ 14. "Terrifying", phân từ hiện tại của "terrify", xuất hiện như một cách để mô tả thứ gì đó gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm khiếp sợ, làm kinh hãi

namespace
Ví dụ:
  • The dark alleyways at night were terrifying, making my heart race and my palms sweat.

    Những con hẻm tối tăm vào ban đêm thật đáng sợ, khiến tim tôi đập nhanh và lòng bàn tay đổ mồ hôi.

  • Seeing a horror movie with terrifying special effects left me feeling shaken for hours.

    Xem một bộ phim kinh dị với những hiệu ứng đặc biệt đáng sợ khiến tôi cảm thấy sợ hãi trong nhiều giờ.

  • The scream of amaized children as they plummeted down the terrifying roller coaster thrilled enthusiasts but left me paralyzed with fear.

    Tiếng hét kinh ngạc của những đứa trẻ khi chúng lao xuống tàu lượn siêu tốc đáng sợ khiến những người đam mê phấn khích nhưng lại khiến tôi tê liệt vì sợ hãi.

  • The wax figures in the terrifying wax museum seemed so real that I struggled to convince myself they weren't alive.

    Những bức tượng sáp trong bảo tàng tượng sáp đáng sợ trông rất thật đến nỗi tôi phải cố gắng thuyết phục bản thân rằng chúng không phải là vật sống.

  • The prospect of giving a presentation in front of a crowd of people is terrifying, leaving me feeling overwhelmed with anxiety.

    Viễn cảnh phải thuyết trình trước đám đông thật đáng sợ, khiến tôi cảm thấy vô cùng lo lắng.

  • The sound of thunder during a storm can be terrifying, causing me to shiver with fear.

    Tiếng sấm trong cơn bão có thể rất đáng sợ, khiến tôi phải rùng mình vì sợ hãi.

  • The sight of snakes slithering through the underbrush had always terrified me, making me turn back and choose a different path.

    Cảnh tượng những con rắn trườn qua bụi rậm luôn khiến tôi sợ hãi, khiến tôi phải quay lại và chọn một con đường khác.

  • The notion of serving as a witness in a high-stakes court case makes my heart race with terrifying anticipation.

    Ý tưởng được làm nhân chứng trong một vụ án có mức độ nghiêm trọng khiến tim tôi đập nhanh vì lo lắng.

  • The thought of swimming in deep, dark water, where I can't see the bottom or any obstacles, terrifies me.

    Nghĩ đến việc bơi ở vùng nước sâu và tối tăm, nơi tôi không thể nhìn thấy đáy hay bất kỳ chướng ngại vật nào, tôi thấy sợ hãi.

  • Watching a loved one suffer through a terrifying disease or illness is one of the most heart-wrenching experiences imaginable.

    Chứng kiến ​​người thân yêu phải chịu đựng một căn bệnh khủng khiếp là một trong những trải nghiệm đau đớn nhất mà bạn có thể tưởng tượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches