Định nghĩa của từ farrago

farragonoun

Marrock

/fəˈrɑːɡəʊ//fəˈrɑːɡəʊ/

Từ tiếng Anh "farrago" bắt nguồn từ tiếng Latin "farrago," có nghĩa là "một hỗn hợp thức ăn hỗn hợp cho động vật" hoặc "một khối hỗn độn". Vào thời trung cổ, thuật ngữ tiếng Latin được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự pha trộn các ý tưởng hoặc thông tin thiếu sự mạch lạc hoặc tổ chức hợp lý. Từ "farrago" trở nên nổi tiếng trong thời kỳ Phục hưng, khi những người theo chủ nghĩa nhân văn hồi sinh việc nghiên cứu văn học cổ điển, bao gồm cả các tác phẩm tiếng Latin. Thuật ngữ này được các nhà văn Anh thời đó sử dụng, họ sử dụng theo nghĩa gốc là "một khối hỗn độn và hỗn độn" hoặc theo nghĩa bóng mới để chỉ một tập hợp các suy nghĩ, ý kiến ​​hoặc lập luận hỗn độn hoặc không thống nhất. Là một thuật ngữ hơi cổ xưa hoặc chuyên ngành, "farrago" hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, ngoại trừ trong các bối cảnh cụ thể như văn bản pháp lý hoặc học thuật. Tuy nhiên, nguồn gốc tiếng Latin của nó vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến từ vựng tiếng Anh, vì nhiều từ như "collage", "compendium" và "cacophony" có nguồn gốc và ý nghĩa tương tự liên quan đến việc pha trộn, kết hợp hoặc xáo trộn với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđống lẫn lộn, mớ lộn xộn

meaningmón hổ lốn

namespace
Ví dụ:
  • The political climate in the country has turned into a farrago of contradictions and uncertainties.

    Tình hình chính trị trong nước đã trở nên hỗn loạn với nhiều mâu thuẫn và bất ổn.

  • The movie was a farrago of special effects, poor acting, and a disjointed plot.

    Bộ phim là một sự pha trộn của các hiệu ứng đặc biệt, diễn xuất kém và cốt truyện rời rạc.

  • Her lover's passion for her had veered from consummate adoration to farraginous fits of jealousy.

    Niềm đam mê của người tình dành cho cô đã chuyển từ sự tôn thờ tột độ sang cơn ghen tuông vô độ.

  • The party promised reform, but its policy proposals were nothing more than a farrago of glib slogans and half-truths.

    Đảng đã hứa sẽ cải cách, nhưng những đề xuất chính sách của họ chỉ là một mớ hỗn độn những khẩu hiệu trơn tru và một nửa sự thật.

  • The history teacher's lecture was a farrago of dates and names that left the student's head spinning.

    Bài giảng của giáo viên lịch sử là một mớ hỗn độn về ngày tháng và tên gọi khiến đầu óc học sinh quay cuồng.

  • The philosopher's arguments were a farrago of obscure ideas and irrelevant analogies.

    Những lập luận của nhà triết học là một mớ hỗn độn các ý tưởng mơ hồ và những phép so sánh không liên quan.

  • His rambling monologue consisted of a farrago of anecdotes, irrelevant asides, and half-baked theories.

    Bài độc thoại lan man của ông bao gồm một loạt giai thoại, những câu nói không liên quan và những lý thuyết nửa vời.

  • The boss's demands were a farrago of contradictory requests and impossible deadlines.

    Những yêu cầu của ông chủ là một mớ hỗn độn những lời yêu cầu trái ngược nhau và thời hạn không thể thực hiện được.

  • The news report was a farrago of speculation, false information, and sensationalism.

    Bản tin này là một mớ hỗn độn gồm nhiều suy đoán, thông tin sai lệch và giật gân.

  • The politician's speech was a farrago of platitudes, cliches, and empty promises.

    Bài phát biểu của chính trị gia này là một mớ hỗn độn những lời sáo rỗng, sáo rỗng và những lời hứa suông.