Định nghĩa của từ jumble

jumbleverb

lộn xộn

/ˈdʒʌmbl//ˈdʒʌmbl/

Từ "jumble" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "gombl" hoặc "gomble" vào khoảng thế kỷ 14. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ một thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "goml", có nghĩa là "mix" hoặc "bị nhầm lẫn". Thuật ngữ "goml" được những kẻ xâm lược Scandinavia mang đến Anh trong Thời đại Viking vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Trong tiếng Anh cổ, từ này được tích hợp vào ngôn ngữ là "gomel", có nghĩa là "mixed" hoặc "bị nhầm lẫn". Khi tiếng Anh trung đại phát triển, cách viết của từ này phát triển thành "gombl" hoặc "gomble". Đến thế kỷ 16, nó đã trở thành "umbled", trước khi cuối cùng ổn định ở dạng hiện đại là "jumble." Cách sử dụng hiện đại của từ "jumble" đã bao gồm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ hỗn loạn hoặc nhầm lẫn đến trò chơi hoặc câu đố liên quan đến các mảnh ghép bị xáo trộn. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh tóc rối hoặc hỗn hợp, chẳng hạn như "jumbled mess." Vì vậy, nguồn gốc của từ "jumble" có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "goml", được chuyển thể và tích hợp vào tiếng Anh trung đại, và cuối cùng là tiếng Anh, trong suốt nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) jumbal

meaningmớ lộn xộn, mớ bòng bong

type ngoại động từ

meaningtrộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung

namespace
Ví dụ:
  • The puzzle on the table was a jumbled mess of letters, making it difficult to decipher.

    Câu đố trên bàn là một mớ chữ cái lộn xộn, khiến việc giải mã trở nên khó khăn.

  • After shuffling the tiles around several times, I finally managed to solve the jumbled word game.

    Sau khi xáo trộn các ô nhiều lần, cuối cùng tôi cũng giải được trò chơi chữ lộn xộn này.

  • The text message I received was a jumble of words, making it impossible to understand what was being said.

    Tin nhắn tôi nhận được là một mớ chữ lộn xộn, khiến tôi không thể hiểu được những gì đang được nói đến.

  • The jumbled words on the page seemed to dance before my eyes, blurring my vision.

    Những từ ngữ lộn xộn trên trang giấy dường như nhảy múa trước mắt tôi, làm mờ tầm nhìn của tôi.

  • I spent hours trying to unscramble the jumbled letters, but eventually gave up and asked for help.

    Tôi đã mất nhiều giờ để sắp xếp lại những chữ cái lộn xộn, nhưng cuối cùng đành bỏ cuộc và nhờ giúp đỡ.

  • The jumbled mess of letters on the screen reminded me of my first-grade handwriting.

    Những chữ cái lộn xộn trên màn hình khiến tôi nhớ đến nét chữ viết tay hồi lớp một của mình.

  • The jumble of syllables and sounds in the foreign language left me feeling disoriented and confused.

    Sự lộn xộn của các âm tiết và âm thanh trong ngôn ngữ nước ngoài khiến tôi cảm thấy mất phương hướng và bối rối.

  • The puzzle game challenged me to unravel the jumbled mess of letters and turn them into coherent words.

    Trò chơi giải đố thách thức tôi sắp xếp mớ chữ cái lộn xộn và biến chúng thành những từ mạch lạc.

  • I carefully scrutinized the jumbled letters, searching for hints and patterns that would lead to the solution.

    Tôi cẩn thận xem xét kỹ các chữ cái lộn xộn, tìm kiếm những gợi ý và quy luật dẫn đến giải pháp.

  • The jumbled mess of letters seemed almost alive, as if they were trying to evade my efforts to understand them.

    Những con chữ lộn xộn trông như sống động, như thể chúng đang cố gắng trốn tránh nỗ lực hiểu chúng của tôi.

Từ, cụm từ liên quan