Định nghĩa của từ amalgam

amalgamnoun

Hỗn công

/əˈmælɡəm//əˈmælɡəm/

Từ "amalgam" bắt nguồn từ tiếng Latin "amalgama," bắt nguồn từ các từ "amilgas," có nghĩa là "trộn" hoặc "pha trộn," và "agma," có nghĩa là "cùng nhau." Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "amalgam" dùng để chỉ hỗn hợp các kim loại khác nhau, chẳng hạn như thiếc và bạc, được nấu chảy với nhau để tạo thành hợp kim bền hơn và chắc hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hỗn hợp nào của hai hoặc nhiều chất, chẳng hạn như hỗn hợp các hoạt động văn hóa khác nhau hoặc sự kết hợp các phong cách nghệ thuật. Ngày nay, "amalgam" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, tài chính và thậm chí cả ngôn ngữ, để mô tả sự pha trộn hoặc hợp nhất của các yếu tố khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) hỗn hống

meaningvật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

typeDefault

meaningsự hỗn hợp, hỗn hống

namespace

a mixture or combination of things

một hỗn hợp hoặc sự kết hợp của sự vật

Ví dụ:
  • The film script is an amalgam of all three books.

    Kịch bản phim là sự kết hợp của cả ba cuốn sách.

  • an amalgam of several companies and organizations

    sự kết hợp của một số công ty và tổ chức

  • After several consultations with the dentist, I learned that I needed an amalgam filling to repair a cavity in my tooth.

    Sau nhiều lần tham khảo ý kiến ​​nha sĩ, tôi được biết rằng tôi cần phải trám răng bằng amalgam để chữa lỗ sâu ở răng.

  • The dentist recommended amalgam fillings for my child since they are durable and long-lasting.

    Bác sĩ nha khoa khuyên dùng miếng trám amalgam cho con tôi vì nó bền và lâu dài.

  • During the preparation process, the dentist removed the decayed tissue and then placed amalgam material into the cavity.

    Trong quá trình chuẩn bị, nha sĩ sẽ loại bỏ phần mô bị sâu rồi đặt vật liệu amalgam vào lỗ sâu.

a mixture of mercury and another metal, used especially to fill holes in teeth

hỗn hợp thủy ngân và kim loại khác, được sử dụng đặc biệt để lấp đầy các lỗ trên răng