Định nghĩa của từ smorgasbord

smorgasbordnoun

tiệc tự chọn

/ˈsmɔːɡəsbɔːd//ˈsmɔːrɡəsbɔːrd/

Từ "smorgasbord" có nguồn gốc từ Thụy Điển, nơi nó được dùng để mô tả một bữa tiệc truyền thống của người Scandinavia. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Thụy Điển "smörgås," có nghĩa là "sandwich" hoặc "bánh mì nướng," và "bord," có nghĩa là "bàn." Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ và trở thành một thuật ngữ lóng để chỉ một bữa ăn theo kiểu tự chọn hoặc một loạt các món ăn khác nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn

namespace
Ví dụ:
  • The all-you-can-eat smorgasbord at the Swedish restaurant had a seemingly endless variety of traditional dishes, from meatballs to herring.

    Bữa tiệc buffet tự chọn tại nhà hàng Thụy Điển có vô số món ăn truyền thống, từ thịt viên đến cá trích.

  • The potluck was a true smorgasbord, with a spread covering everything from homemade lasagna to exotic fruit from Asia.

    Bữa tiệc này thực sự là một bữa tiệc thịnh soạn, với đủ mọi thứ từ món lasagna tự làm đến các loại trái cây kỳ lạ từ châu Á.

  • The food court at the mall was a smorgasbord of international flavors, with everything from sushi to tacos to falafel on offer.

    Khu ẩm thực trong trung tâm thương mại là nơi hội tụ đủ mọi hương vị quốc tế, từ sushi đến bánh tacos cho đến falafel.

  • The holiday dinner was a smorgasbord of delicious treats that left us all feeling stuffed and satisfied.

    Bữa tối ngày lễ là một bữa tiệc thịnh soạn với đủ loại đồ ăn ngon khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy no bụng và thỏa mãn.

  • The buffet at the wedding reception was a smorgasbord of elegant hors d'oeuvres, from mini quiches to smoked salmon roll-ups.

    Bữa tiệc buffet tại tiệc cưới là một bữa tiệc thịnh soạn với các món khai vị thanh lịch, từ bánh quiche nhỏ đến cuộn cá hồi hun khói.

  • The smorgasbord at the hotel breakfast buffet featured every breakfast food imaginable, from fresh fruit to pastries to made-to-order omelets.

    Bữa sáng tự chọn tại khách sạn có đầy đủ mọi món ăn sáng mà bạn có thể nghĩ tới, từ trái cây tươi đến bánh ngọt và trứng ốp la theo yêu cầu.

  • The smorgasbord of opinions in the office meetings made it difficult to come to a decision, with everyone offering wildly differing insights.

    Sự hỗn tạp của các ý kiến ​​trong các cuộc họp văn phòng khiến việc đưa ra quyết định trở nên khó khăn, khi mọi người đều đưa ra những hiểu biết rất khác nhau.

  • The cookout at the park was a smorgasbord of classic summer foods, from burgers and hot dogs to watermelon and lemonade.

    Bữa tiệc nướng ngoài trời tại công viên là sự kết hợp của nhiều món ăn mùa hè cổ điển, từ bánh mì kẹp thịt và xúc xích đến dưa hấu và nước chanh.

  • The market had a smorgasbord of fresh produce, from locally grown strawberries to perfectly ripe avocados.

    Chợ có đủ loại nông sản tươi, từ dâu tây trồng tại địa phương đến quả bơ chín mọng.

  • The menu at the restaurant was a smorgasbord of fusion cuisine, with dishes that combined flavors from around the world in unexpected ways.

    Thực đơn của nhà hàng là sự kết hợp của nhiều nền ẩm thực, với những món ăn kết hợp hương vị từ khắp nơi trên thế giới theo những cách không ngờ tới.