Định nghĩa của từ mosaic

mosaicnoun

khảm

/məʊˈzeɪɪk//məʊˈzeɪɪk/

Từ "mosaic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Từ tiếng Hy Lạp "μουσεία" (mouseia) dùng để chỉ một địa điểm mà các Nàng thơ, nữ thần nghệ thuật và khoa học, được tôn thờ. "μωσαϊκός" (mousaikos) là một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra tại nơi linh thiêng này, về cơ bản là một bức tranh hoặc hình ảnh được làm từ những mảnh vật liệu nhỏ, chẳng hạn như gạch hoặc đá. Từ này trong tiếng Latin được dịch là "mosaicus,", được dùng để mô tả không chỉ hình thức nghệ thuật mà còn cả bản thân vật liệu, chẳng hạn như kính khảm hoặc nghệ thuật khảm. Từ đó, từ này phát triển thành nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ là "mosaik" và cuối cùng là tiếng Anh là "mosaic." Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ hình thức nghệ thuật trang trí đặc trưng bởi sự sắp xếp các mảnh vật liệu nhỏ, chẳng hạn như gạch, kính hoặc đá, để tạo thành một hình ảnh hoặc thiết kế lớn hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhảm

type danh từ

meaningđồ khảm

meaningthể khảm

meaning(thực vật học) bệnh khảm

namespace
Ví dụ:
  • The art gallery displayed a breathtaking mosaic made entirely of colorful tiles.

    Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bức tranh khảm tuyệt đẹp được làm hoàn toàn bằng những viên gạch nhiều màu sắc.

  • The historic landmark had a stunning mosaic floor in its entrance hall, a true testament to the Byzantine era.

    Di tích lịch sử này có sàn khảm tuyệt đẹp ở sảnh vào, một minh chứng thực sự cho thời kỳ Byzantine.

  • The kitchen backsplash featured a mosaic of geometric shapes that added a unique and modern touch.

    Tấm ốp tường bếp được trang trí bằng những hình khối hình học, mang đến nét độc đáo và hiện đại.

  • The mosaic garden overflowed with a medley of vibrant flowers, intricately arranged to form stunning patterns.

    Khu vườn khảm tràn ngập những bông hoa rực rỡ, được sắp xếp phức tạp để tạo thành những họa tiết tuyệt đẹp.

  • The mosaic sculpture towering outside the museum was a stunning masterpiece of glass, steel, and stone.

    Tác phẩm điêu khắc khảm cao chót vót bên ngoài bảo tàng là một kiệt tác tuyệt đẹp làm từ kính, thép và đá.

  • The mosaic mural on the ceilings of the church transported the viewer back in time with its intricate designs and symbolic imagery.

    Bức tranh tường khảm trên trần nhà thờ đưa người xem ngược thời gian với những thiết kế phức tạp và hình ảnh tượng trưng.

  • The mosaic picture frame, embellished with mother-of-pearl and gemstones, was a true work of art in itself.

    Khung tranh khảm được trang trí bằng xà cừ và đá quý thực sự là một tác phẩm nghệ thuật.

  • The mosaic walls of the hammam, adorned with patterns of pink and cream tiles, created an otherworldly atmosphere.

    Những bức tường khảm của phòng tắm hơi được trang trí bằng các họa tiết gạch màu hồng và kem, tạo nên bầu không khí siêu thực.

  • The mosaic fountain, surrounded by blooming flowers, added an aura of serenity to the public square.

    Đài phun nước khảm, được bao quanh bởi những bông hoa nở rộ, mang đến bầu không khí thanh bình cho quảng trường công cộng.

  • The mosaic mural on the street brought the community together with its inspiring images of love, peace, and unity.

    Bức tranh tường khảm trên phố đã gắn kết cộng đồng lại với nhau bằng những hình ảnh đầy cảm hứng về tình yêu, hòa bình và sự thống nhất.